Bản dịch của từ Sachet trong tiếng Việt
Sachet

Sachet (Noun)
She handed out a sachet of sugar at the community event.
Cô ấy đã phát một gói đường tại sự kiện cộng đồng.
They did not receive a sachet of tea during the meeting.
Họ đã không nhận được một gói trà trong cuộc họp.
Did you bring a sachet of salt for the picnic?
Bạn có mang theo một gói muối cho buổi dã ngoại không?
I placed a lavender sachet in my closet for freshness.
Tôi đã đặt một túi lavender trong tủ quần áo để thơm tho.
Sachets do not always keep clothes smelling nice for long.
Túi thơm không phải lúc nào cũng giữ quần áo có mùi dễ chịu lâu.
Did you try the rose sachet in your drawer?
Bạn đã thử túi hoa hồng trong ngăn kéo của bạn chưa?
Từ "sachet" được sử dụng để chỉ một túi nhỏ hoặc gói nhỏ chứa chất lỏng, bột hoặc hương liệu. Trong tiếng Anh, "sachet" thường được dùng để mô tả các sản phẩm như gói trà, gia vị hay nước rửa tay dùng một lần. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng sử dụng "sachet" nhiều hơn trong ngữ cảnh ẩm thực và làm đẹp hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "sachet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sachet", có nghĩa là túi nhỏ. Tiếng Pháp này xuất phát từ từ Latinh "saccus", có nghĩa là túi hay bao. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các vật chứa nhỏ nhằm bảo quản hoặc gia tăng hương vị cho thực phẩm. Ngày nay, "sachet" thường đề cập đến các gói nhỏ chứa gia vị, mùi hương hoặc các sản phẩm hóa mỹ phẩm, thể hiện sự tiện lợi và tác dụng bảo quản.
Từ "sachet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đóng gói sản phẩm như gia vị, trà hoặc sản phẩm làm đẹp. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về phương pháp tiếp thị hoặc thiết kế sản phẩm. "Sachet" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, nơi việc đóng gói nhỏ gọn đáp ứng nhu cầu sử dụng tiện lợi cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp