Bản dịch của từ Sachet trong tiếng Việt

Sachet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sachet (Noun)

01

Một túi hoặc gói nhỏ được niêm phong chứa một lượng nhỏ thứ gì đó.

A small sealed bag or packet containing a small quantity of something.

Ví dụ

She handed out a sachet of sugar at the community event.

Cô ấy đã phát một gói đường tại sự kiện cộng đồng.

They did not receive a sachet of tea during the meeting.

Họ đã không nhận được một gói trà trong cuộc họp.

Did you bring a sachet of salt for the picnic?

Bạn có mang theo một gói muối cho buổi dã ngoại không?

02

Một túi nhỏ chứa chất thơm khô như hoa oải hương, dùng để làm thơm quần áo.

A small bag containing dried scented material such as lavender used to scent clothes.

Ví dụ

I placed a lavender sachet in my closet for freshness.

Tôi đã đặt một túi lavender trong tủ quần áo để thơm tho.

Sachets do not always keep clothes smelling nice for long.

Túi thơm không phải lúc nào cũng giữ quần áo có mùi dễ chịu lâu.

Did you try the rose sachet in your drawer?

Bạn đã thử túi hoa hồng trong ngăn kéo của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sachet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sachet

Không có idiom phù hợp