Bản dịch của từ Team play trong tiếng Việt
Team play
Team play (Noun)
The basketball team play together every Saturday at the local gym.
Đội bóng rổ chơi cùng nhau mỗi thứ Bảy tại phòng tập địa phương.
The soccer team play does not practice enough before the tournament.
Đội bóng đá không luyện tập đủ trước giải đấu.
Does the volleyball team play well together during the matches?
Đội bóng chuyền có chơi tốt cùng nhau trong các trận đấu không?
Team play (Verb)
The students team play during the soccer match every Saturday.
Các sinh viên chơi theo đội trong trận bóng đá mỗi thứ Bảy.
They do not team play well in the basketball tournament.
Họ không chơi theo đội tốt trong giải bóng rổ.
Do you think they team play effectively in group activities?
Bạn có nghĩ rằng họ chơi theo đội hiệu quả trong các hoạt động nhóm không?
"Team play" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc khả năng làm việc hiệu quả trong một nhóm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các môi trường thể thao, công việc cũng như giáo dục để mô tả khả năng phối hợp, giao tiếp và hỗ trợ lẫn nhau nhằm đạt được mục tiêu chung. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "team play" đều giữ nguyên ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "team play" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "team" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "team" (có nghĩa là "bầy, đoàn") và "play" từ tiếng Anglo-Saxon "pleggen" (có nghĩa là "chơi, tham gia"). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ tinh thần hợp tác trong một nhóm. Ngày nay, "team play" không chỉ đề cập đến hoạt động thể thao mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, thể hiện sự cần thiết của phối hợp trong các nỗ lực tập thể.
Cụm từ "team play" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng làm việc nhóm và hợp tác. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao, doanh nghiệp và giáo dục, diễn tả sự hiệu quả trong công việc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự hiểu biết và áp dụng "team play" có thể ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập và hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp