Bản dịch của từ Team up trong tiếng Việt
Team up

Team up (Verb)
Students often team up for group projects in their classes.
Học sinh thường hợp tác cho các dự án nhóm trong lớp học.
They did not team up for the charity event last year.
Họ đã không hợp tác cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did you team up with anyone for the community service?
Bạn đã hợp tác với ai cho dịch vụ cộng đồng không?
Team up (Phrase)
Students often team up for group projects in social studies class.
Học sinh thường hợp tác cho các dự án nhóm trong lớp học xã hội.
They do not team up with others for the community service project.
Họ không hợp tác với người khác cho dự án phục vụ cộng đồng.
Do you think we should team up for the charity event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hợp tác cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "team up" mang nghĩa là hợp tác hoặc làm việc chung với người khác để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như kinh doanh hoặc thể thao. Nếu so với tiếng Anh Anh, "team up" có thể ít được sử dụng hơn, trong khi từ "collaborate" lại phổ biến hơn. Cả hai biến thể này đều mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự phối hợp và cộng tác.
Cụm từ "team up" bắt nguồn từ từ "team", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ “team” (tạm dịch là nhóm) và từ Latinh “tumere,” nghĩa là “vươn ra hoặc nhô lên.” Kết hợp với động từ "up", cụm từ này mang ý nghĩa hợp tác, kết hợp nỗ lực với nhau. Dù cụm từ này mới xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, ý nghĩa của nó vẫn phản ánh sự gắn kết và phối hợp trong các hoạt động chung, tương tự như cơ sở lịch sử của từ "team".
Cụm từ "team up" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề hợp tác và làm việc nhóm. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống công việc và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và liên kết trong các dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp