Bản dịch của từ Tear gas trong tiếng Việt
Tear gas
Tear gas (Noun)
The police used tear gas to disperse the protesters.
Cảnh sát đã sử dụng khí độc để xua tan người biểu tình.
The tear gas affected the crowd, causing chaos in the streets.
Khí độc đã ảnh hưởng đến đám đông, gây ra hỗn loạn trên đường phố.
The use of tear gas in the demonstration led to injuries.
Việc sử dụng khí độc trong cuộc biểu tình dẫn đến thương vong.
Tear gas (Verb)
Tấn công bằng hơi cay.
Attack with tear gas.
The police tear-gassed the protesters to disperse the crowd.
Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để tiêu tán đám đông.
The government tear-gassing caused chaos in the city center.
Việc sử dụng hơi cay của chính phủ gây ra hỗn loạn ở trung tâm thành phố.
Tear-gassing civilians is a controversial method of crowd control.
Sử dụng hơi cay đối với dân thường là một phương pháp gây tranh cãi trong kiểm soát đám đông.
Khí gas cay (tear gas) là một loại vũ khí hóa học được sử dụng để kiểm soát đám đông và gây khó chịu cho mắt, hệ hô hấp và da, tạo ra cảm giác đau rát, làm cho người bị ảnh hưởng khó thở và chảy nước mắt. Khí này thường được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát trong các tình huống bạo loạn hoặc biểu tình. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng các quy định và cách thức sử dụng khí gas cay có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "tear gas" xuất phát từ từ "tear" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrima", nghĩa là nước mắt. Gas này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 như một loại vũ khí hóa học để gây kích ứng mắt và hệ hô hấp, nhằm tạo ra sự hoảng loạn và kiểm soát đám đông. Sự kết hợp giữa nguyên nhân xuất hiện và tác dụng hiện tại của nó cho thấy sự liên hệ giữa tên gọi và tác động gây ra trong thực tiễn.
"Gas xịt hơi cay" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài luận và phần hội thoại của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề bạo động xã hội và quản lý khủng hoảng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra có thể ở mức trung bình đến cao. Trong ngữ cảnh thực tiễn, "gas xịt hơi cay" thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình, các hoạt động kiểm soát đám đông của lực lượng cảnh sát, và trong các cuộc thảo luận về quyền con người và chính sách an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp