Bản dịch của từ Tear gas trong tiếng Việt

Tear gas

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear gas (Noun)

tɛɹ gæs
tɛɹ gæs
01

Khí gây kích ứng mắt nghiêm trọng, chủ yếu được sử dụng trong kiểm soát bạo loạn để buộc đám đông giải tán.

Gas that causes severe irritation to the eyes chiefly used in riot control to force crowds to disperse.

Ví dụ

The police used tear gas to disperse the protesters.

Cảnh sát đã sử dụng khí độc để xua tan người biểu tình.

The tear gas affected the crowd, causing chaos in the streets.

Khí độc đã ảnh hưởng đến đám đông, gây ra hỗn loạn trên đường phố.

The use of tear gas in the demonstration led to injuries.

Việc sử dụng khí độc trong cuộc biểu tình dẫn đến thương vong.

Tear gas (Verb)

tɛɹ gæs
tɛɹ gæs
01

Tấn công bằng hơi cay.

Attack with tear gas.

Ví dụ

The police tear-gassed the protesters to disperse the crowd.

Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để tiêu tán đám đông.

The government tear-gassing caused chaos in the city center.

Việc sử dụng hơi cay của chính phủ gây ra hỗn loạn ở trung tâm thành phố.

Tear-gassing civilians is a controversial method of crowd control.

Sử dụng hơi cay đối với dân thường là một phương pháp gây tranh cãi trong kiểm soát đám đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tear gas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear gas

Không có idiom phù hợp