Bản dịch của từ Teaser rate trong tiếng Việt
Teaser rate
Noun [U/C]

Teaser rate (Noun)
tˈizɚ ɹˈeɪt
tˈizɚ ɹˈeɪt
01
Một lãi suất khuyến mại thấp do người cho vay đưa ra để thu hút người vay.
A low introductory interest rate offered by a lender to attract borrowers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mức lãi suất khuyến mãi tạm thời thấp hơn mức lãi suất thông thường.
A temporary promotional rate that is lower than the regular rate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mức lãi suất được giảm trong một khoảng thời gian giới hạn trước khi tăng lên mức lãi suất chuẩn cao hơn.
An interest rate that is reduced for a limited time before increasing to a higher standard rate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teaser rate
Không có idiom phù hợp