Bản dịch của từ Teaspoonful trong tiếng Việt

Teaspoonful

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaspoonful (Noun)

tˈispunfl
tˈispunfl
01

Đơn vị dung tích tương đương với lượng mà một thìa cà phê có thể chứa được, được lấy khoảng 5 ml.

A unit of capacity equal to the amount a teaspoon can hold which is taken approximately as 5 ml.

Ví dụ

Each teaspoonful of sugar adds sweetness to the community event.

Mỗi thìa đường làm tăng vị ngọt cho sự kiện cộng đồng.

Not every recipe requires a teaspoonful of salt for flavor.

Không phải công thức nào cũng cần một thìa muối để có hương vị.

How many teaspoonfuls of honey are needed for the tea?

Cần bao nhiêu thìa mật ong cho trà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teaspoonful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teaspoonful

Không có idiom phù hợp