Bản dịch của từ Technical knockout trong tiếng Việt
Technical knockout

Technical knockout (Idiom)
Mike won by technical knockout in the third round of the match.
Mike đã thắng bằng kỹ thuật knockout ở hiệp ba của trận đấu.
The referee did not call a technical knockout during the entire fight.
Trọng tài đã không gọi kỹ thuật knockout trong suốt trận đấu.
Did the judges agree on the technical knockout for the last fight?
Các trọng tài có đồng ý về kỹ thuật knockout cho trận đấu cuối không?
Kỹ thuật knockout (TKO) là một thuật ngữ trong thể thao đối kháng, đặc biệt là quyền anh, dùng để chỉ một tình huống khi trọng tài quyết định dừng trận đấu do một võ sĩ không còn khả năng tự bảo vệ bản thân. Nếu trong trường hợp võ sĩ bị đánh knock out (KO), họ sẽ không thể đứng dậy hoặc phản kháng. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong diễn đạt và thảo luận thể thao.
Thuật ngữ "technical knockout" (TKO) có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "technical" (kỹ thuật) và "knockout" (đánh ngã) trong lĩnh vực quyền anh. "Knockout" xuất phát từ động từ "knock" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "đánh", trong khi "technical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "technicus", nghĩa là "có kỹ thuật". TKO được sử dụng khi trận đấu kết thúc bằng việc một võ sĩ không thể tiếp tục, mặc dù chưa bị đánh ngã hoàn toàn, thể hiện sự áp đảo về kỹ thuật hoặc sức mạnh.
Thuật ngữ "technical knockout" (TKO) thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến thể thao và các chủ đề về khỏe mạnh. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả về quyền anh hoặc võ thuật. Trong các bối cảnh khác, TKO thường được dùng để chỉ việc kết thúc một trận đấu khi một đấu sĩ không thể tiếp tục, phản ánh sự vượt trội của đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp