Bản dịch của từ Technical knockout trong tiếng Việt

Technical knockout

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical knockout (Idiom)

ˈtɛk.nɪ.kəlˈnɑ.kaʊt
ˈtɛk.nɪ.kəlˈnɑ.kaʊt
01

Chiến thắng do trọng tài dừng trận đấu vì một võ sĩ không thể tiếp tục.

A victory won by the referee stopping a fight because one boxer cannot continue.

Ví dụ

Mike won by technical knockout in the third round of the match.

Mike đã thắng bằng kỹ thuật knockout ở hiệp ba của trận đấu.

The referee did not call a technical knockout during the entire fight.

Trọng tài đã không gọi kỹ thuật knockout trong suốt trận đấu.

Did the judges agree on the technical knockout for the last fight?

Các trọng tài có đồng ý về kỹ thuật knockout cho trận đấu cuối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical knockout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical knockout

Không có idiom phù hợp