Bản dịch của từ Referee trong tiếng Việt
Referee

Referee (Noun)
Một quan chức theo dõi chặt chẽ một trận đấu hoặc trận đấu để đảm bảo rằng các quy tắc được tuân thủ và (trong một số môn thể thao) để phân xử các vấn đề phát sinh từ trận đấu.
An official who watches a game or match closely to ensure that the rules are adhered to and (in some sports) to arbitrate on matters arising from the play.
The referee blew the whistle to signal the end of the game.
Trọng tài thổi còi để báo hiệu kết thúc trận đấu.
The referee awarded a penalty kick to the visiting team.
Trọng tài đã trao quả penalty cho đội khách.
The referee's decision was final and not subject to appeal.
Quyết định của trọng tài là cuối cùng và không thể kháng cáo.
The referee provided a glowing recommendation for the job applicant.
Người làm trọng tài cung cấp một lời khuyên rực rỡ cho ứng viên.
The referee's letter of recommendation greatly influenced the hiring decision.
Thư giới thiệu của người làm trọng tài ảnh hưởng lớn đến quyết định tuyển dụng.
The referee's testimonial highlighted the candidate's exceptional work ethic.
Lời chứng thực của người làm trọng tài làm nổi bật đạo đức làm việc xuất sắc của ứng viên.
Dạng danh từ của Referee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Referee | Referees |
Kết hợp từ của Referee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boxing referee Trọng tài quyền anh | The boxing referee ensured fair play during the match. Trọng tài quyết định đảm bảo trận đấu công bằng. |
Academic referee Giáo sư phản biện | The academic referee provided a strong recommendation for the student. Người đánh giá học thuật cung cấp một lời khuyên mạnh mẽ cho sinh viên. |
Football referee Trọng tài bóng đá | The football referee blew the whistle to stop the game. Trọng tài bóng đá thổi còi để dừng trận đấu. |
Basketball referee Trọng tài bóng rổ | The basketball referee made a fair call during the game. Trọng tài bóng rổ đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu. |
International referee Trọng tài quốc tế | The international referee made a fair decision during the match. Trọng tài quốc tế đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu. |
Referee (Verb)
Đóng vai trò là trọng tài của.
Act as the referee of.
She referees soccer games on weekends.
Cô ấy làm trọng tài trận đấu bóng đá vào cuối tuần.
He will referee the upcoming basketball tournament.
Anh ấy sẽ làm trọng tài cho giải đấu bóng rổ sắp tới.
The experienced referee made fair decisions during the match.
Trọng tài giàu kinh nghiệm đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu.
Dạng động từ của Referee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Referee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refereed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refereed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Referees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refereeing |
Họ từ
"Referee" là danh từ chỉ người có trách nhiệm điều hành và giám sát các trận đấu thể thao, đảm bảo các quy tắc được tuân thủ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm “ˌrɛfəˈriː” trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "referee" thường được dùng trong các môn như bóng đá, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng áp dụng cho các môn thể thao khác như bóng rổ hoặc bóng bầu dục.
Từ "referee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "referre", nghĩa là "chuyển giao" hoặc "gửi lại", được xuất phát từ tiếng Latin "referre", từ "re-" (trở lại) và "ferre" (mang đến). Ban đầu, từ này chỉ việc chuyển thông tin hay quyết định. Về sau, trong lĩnh vực thể thao, "referee" chỉ người có trách nhiệm giám sát và bảo đảm sự công bằng trong các trận đấu, phản ánh chức năng của việc "chuyển giao" và "giám sát" sự tuân thủ quy định.
Từ "referee" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các môn thi đấu như bóng đá, bóng rổ và quyền anh, nơi mà trọng tài giám sát và điều phối các hoạt động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong Listening và Speaking, trong khi ít gặp hơn trong Reading và Writing do ngữ cảnh thể thao có thể không phổ biến. Thông qua các bài thi, "referee" thường được đề cập trong các tình huống mô tả liên quan đến luật chơi hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



