Bản dịch của từ Technie trong tiếng Việt
Technie

Technie (Noun)
Người có kỹ năng sử dụng công nghệ; một chuyên gia kỹ thuật.
A person who is skilled in the use of technology a technical expert.
Lisa is a technie who helps others with their computer issues.
Lisa là một technie giúp người khác với các vấn đề máy tính.
Not every social media user is a technie or tech-savvy.
Không phải mọi người dùng mạng xã hội đều là technie hoặc am hiểu công nghệ.
Is John a technie in digital marketing strategies for social media?
John có phải là một technie trong các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số trên mạng xã hội không?
Technie (Adjective)
Many technie individuals excel in social media marketing strategies today.
Nhiều cá nhân có kỹ năng kỹ thuật xuất sắc trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Not every technie person understands the nuances of social interactions.
Không phải mọi người có kỹ năng kỹ thuật đều hiểu được những sắc thái của tương tác xã hội.
Are technie professionals more successful in social networking events?
Liệu các chuyên gia có kỹ năng kỹ thuật có thành công hơn trong các sự kiện kết nối xã hội không?
Từ "technie" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ, người có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, nhưng từ "techie" phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi hơn trong cả hai biến thể. Từ này thường mang nghĩa tích cực, chỉ những người đam mê công nghệ và có khả năng áp dụng nó hiệu quả.
Từ "technie" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "techne", có nghĩa là kỹ nghệ, nghệ thuật hoặc kỹ năng. Cụm từ này đã được Latinh hóa thành "technica", ám chỉ đến các phương pháp và kỹ thuật trong một lĩnh vực cụ thể. Trong suốt thời gian, thuật ngữ đã phát triển và hiện nay "technie" thường được dùng để mô tả sự chuyên môn hóa kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghệ và khoa học, thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và thực hành.
Từ "technie" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hầu như không xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "technie" có thể được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc ngành công nghiệp kỹ thuật, thường để chỉ những người có chuyên môn kỹ thuật. Tuy nhiên, từ này không được công nhận rộng rãi và do đó, tần suất sử dụng của nó là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp