Bản dịch của từ Technie trong tiếng Việt

Technie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technie (Noun)

tˈɛkni
tˈɛkni
01

Người có kỹ năng sử dụng công nghệ; một chuyên gia kỹ thuật.

A person who is skilled in the use of technology a technical expert.

Ví dụ

Lisa is a technie who helps others with their computer issues.

Lisa là một technie giúp người khác với các vấn đề máy tính.

Not every social media user is a technie or tech-savvy.

Không phải mọi người dùng mạng xã hội đều là technie hoặc am hiểu công nghệ.

Is John a technie in digital marketing strategies for social media?

John có phải là một technie trong các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số trên mạng xã hội không?

Technie (Adjective)

tˈɛkni
tˈɛkni
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn.

Relating to or characterized by technical skill or expertise.

Ví dụ

Many technie individuals excel in social media marketing strategies today.

Nhiều cá nhân có kỹ năng kỹ thuật xuất sắc trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Not every technie person understands the nuances of social interactions.

Không phải mọi người có kỹ năng kỹ thuật đều hiểu được những sắc thái của tương tác xã hội.

Are technie professionals more successful in social networking events?

Liệu các chuyên gia có kỹ năng kỹ thuật có thành công hơn trong các sự kiện kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technie

Không có idiom phù hợp