Bản dịch của từ Technological change trong tiếng Việt

Technological change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technological change (Noun)

tˌɛknəlˈɑdʒɨkəl tʃˈeɪndʒ
tˌɛknəlˈɑdʒɨkəl tʃˈeɪndʒ
01

Sự chuyển đổi tổng thể của công nghệ so với các công nghệ trước đó.

The overall transformation of technology in comparison with previous technologies.

Ví dụ

Technological change has improved communication in society significantly over the years.

Sự thay đổi công nghệ đã cải thiện giao tiếp trong xã hội đáng kể qua các năm.

Technological change does not always benefit all social groups equally.

Sự thay đổi công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng.

How has technological change affected job opportunities in urban areas?

Sự thay đổi công nghệ đã ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở các khu vực đô thị như thế nào?

Technological change improved communication methods in society over the last decade.

Sự thay đổi công nghệ đã cải thiện phương pháp giao tiếp trong xã hội trong thập kỷ qua.

Technological change did not negatively impact social interactions among young people.

Sự thay đổi công nghệ không ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của giới trẻ.

02

Một sự thay đổi quan trọng trong cách công nghệ được sử dụng trong một ngữ cảnh, dẫn đến các phương pháp hoặc quy trình mới.

A significant shift in the way technology is utilized within a context, resulting in new methods or processes.

Ví dụ

Technological change improved communication in social media platforms like Facebook.

Sự thay đổi công nghệ cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Technological change did not affect traditional face-to-face interactions significantly.

Sự thay đổi công nghệ không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác trực tiếp truyền thống.

How does technological change impact social relationships in modern society?

Sự thay đổi công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong xã hội hiện đại?

Technological change improved communication in social media platforms like Facebook.

Sự thay đổi công nghệ đã cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Technological change has not negatively impacted face-to-face interactions in communities.

Sự thay đổi công nghệ không ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp trực tiếp trong cộng đồng.

03

Sự tiến hóa và phát triển của công nghệ ảnh hưởng đến các lĩnh vực hoặc ngành khác nhau.

The evolution and development of technology affecting various sectors or industries.

Ví dụ

Technological change improves communication in social media platforms like Facebook.

Sự thay đổi công nghệ cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Technological change does not always benefit all communities equally.

Sự thay đổi công nghệ không luôn mang lại lợi ích như nhau cho tất cả cộng đồng.

How does technological change impact social interactions among teenagers today?

Sự thay đổi công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

Technological change improved communication in social networks like Facebook and Twitter.

Thay đổi công nghệ đã cải thiện giao tiếp trên các mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Technological change does not always benefit everyone in society equally.

Thay đổi công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technological change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] With access to a wide range of new and innovative children have the way they spend their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Technological change

Không có idiom phù hợp