Bản dịch của từ Teem trong tiếng Việt
Teem

Teem (Verb)
The bustling market teems with shoppers on weekends.
Khu chợ nhộn nhịp tràn ngập người mua sắm vào cuối tuần.
The city streets teem with tourists during the summer months.
Các đường phố trong thành phố tràn ngập khách du lịch trong những tháng mùa hè.
The social media platform teems with users sharing their experiences.
Nền tảng mạng xã hội tràn ngập người dùng chia sẻ trải nghiệm của họ.
During the monsoon season, rain would teem down every day.
Vào mùa gió mùa, ngày nào cũng có mưa.
The sky darkened, and rain started to teem heavily on the city.
Bầu trời tối sầm, mưa bắt đầu trút xuống thành phố.
The storm caused the rain to teem down, flooding the streets.
Bão khiến mưa trút xuống, làm ngập đường phố.
Dạng động từ của Teem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teeming |
Họ từ
Từ "teem" có nghĩa là tràn đầy, đầy ắp hoặc chứa đựng một số lượng lớn cái gì đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc sự có mặt dày đặc của một thứ. Từ này có thể được phân loại như một động từ, thường xuất hiện trong cụm từ "teem with", biểu thị sự phong phú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn.
Từ "teem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "teman", nghĩa là "đổ đầy" hoặc "tràn ngập". Nguồn gốc Latin có thể truy nguyên đến từ "teemere", mang nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý tưởng về sự phong phú, sinh sôi nảy nở. Hiện nay, "teem" chỉ sự xuất hiện dày đặc hoặc tràn ngập của một cái gì đó, phản ánh rõ rệt ý nghĩa ban đầu của nó trong ngữ cảnh sản sinh và phát triển.
Từ "teem" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phong phú hoặc dồi dào. Trong các bài kiểm tra như IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một môi trường tràn đầy sự sống hoặc sự phong phú của ý tưởng. Ngoài ra, "teem" cũng thường thấy trong văn học và các văn bản khoa học, nơi mà sự phong phú và đa dạng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp