Bản dịch của từ Teem trong tiếng Việt

Teem

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teem (Verb)

tˈim
tˈim
01

Đầy hoặc tràn ngập.

Be full of or swarming with.

Ví dụ

The bustling market teems with shoppers on weekends.

Khu chợ nhộn nhịp tràn ngập người mua sắm vào cuối tuần.

The city streets teem with tourists during the summer months.

Các đường phố trong thành phố tràn ngập khách du lịch trong những tháng mùa hè.

The social media platform teems with users sharing their experiences.

Nền tảng mạng xã hội tràn ngập người dùng chia sẻ trải nghiệm của họ.

02

(nước, đặc biệt là mưa) đổ xuống; rơi nặng nề.

(of water, especially rain) pour down; fall heavily.

Ví dụ

During the monsoon season, rain would teem down every day.

Vào mùa gió mùa, ngày nào cũng có mưa.

The sky darkened, and rain started to teem heavily on the city.

Bầu trời tối sầm, mưa bắt đầu trút xuống thành phố.

The storm caused the rain to teem down, flooding the streets.

Bão khiến mưa trút xuống, làm ngập đường phố.

Dạng động từ của Teem (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teeming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teem

Không có idiom phù hợp