Bản dịch của từ Teenybopper trong tiếng Việt

Teenybopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teenybopper (Noun)

tˈinibɑpəɹ
tˈinibɑpəɹ
01

Một thiếu niên trẻ tuổi, điển hình là một cô gái, luôn theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất về quần áo và nhạc pop.

A young teenager typically a girl who keenly follows the latest fashions in clothes and pop music.

Ví dụ

Many teenyboppers adore Taylor Swift's music and fashion choices.

Nhiều teenybopper rất yêu thích âm nhạc và phong cách của Taylor Swift.

Not every teenybopper enjoys the same pop stars as her friends.

Không phải teenybopper nào cũng thích những ngôi sao nhạc pop giống bạn bè.

Do teenyboppers follow fashion trends from social media influencers?

Liệu các teenybopper có theo dõi xu hướng thời trang từ người ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teenybopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teenybopper

Không có idiom phù hợp