Bản dịch của từ Teetering trong tiếng Việt
Teetering

Teetering (Verb)
The community is teetering on the edge of a major crisis.
Cộng đồng đang chao đảo bên bờ của một cuộc khủng hoảng lớn.
The government is not teetering towards a solution for social issues.
Chính phủ không đang chao đảo về một giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is the society teetering between progress and tradition right now?
Xã hội có đang chao đảo giữa tiến bộ và truyền thống không?
Dạng động từ của Teetering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teeter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teetered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teetered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teeters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teetering |
Teetering (Adjective)
The teetering economy worries many families in the community.
Nền kinh tế không ổn định khiến nhiều gia đình trong cộng đồng lo lắng.
The government is not teetering on the edge of a crisis.
Chính phủ không ở trong tình trạng không ổn định của một cuộc khủng hoảng.
Is the teetering job market affecting young graduates in 2023?
Thị trường việc làm không ổn định có ảnh hưởng đến sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023 không?
Họ từ
"Teetering" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đứng không vững, lắc lư hoặc di chuyển một cách không chắc chắn, thường trong trạng thái mất thăng bằng. Từ này xuất phát từ khi nói về hành động của một người hoặc vật khi đứng ở rìa hoặc trên bề mặt không ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối đồng nhất, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "teetering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "teeter", xuất phát từ tiếng Middle English "teteren", có thể liên hệ với từ tiếng Old Norse "titta", mang nghĩa là “nhấp nhô.” Đặc điểm nhấp nhô này gợi ý sự thiếu ổn định, không cân bằng, phù hợp với ý nghĩa hiện tại, mô tả trạng thái lắc lư hoặc dao động precariously. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ đã khắc họa hoạt động thể chất và cảm xúc trong bối cảnh sự không chắc chắn.
Từ "teetering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không ổn định hoặc bấp bênh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống mô tả sự mất cân bằng, chẳng hạn như trong các bài viết về tâm lý học, sự vật hay con người đang ở trạng thái lưng chừng, hoặc trong những quyết định rủi ro. Tính từ này mang nặng ý nghĩa hình ảnh, thể hiện sự bất định rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp