Bản dịch của từ Teetering trong tiếng Việt

Teetering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teetering (Verb)

tˈitɚɪŋ
tˈitɚɪŋ
01

Di chuyển hoặc giữ thăng bằng không vững; lắc lư qua lại.

Move or balance unsteadily sway back and forth.

Ví dụ

The community is teetering on the edge of a major crisis.

Cộng đồng đang chao đảo bên bờ của một cuộc khủng hoảng lớn.

The government is not teetering towards a solution for social issues.

Chính phủ không đang chao đảo về một giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is the society teetering between progress and tradition right now?

Xã hội có đang chao đảo giữa tiến bộ và truyền thống không?

Dạng động từ của Teetering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teeter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teetered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teetered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teeters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teetering

Teetering (Adjective)

tˈitɚɪŋ
tˈitɚɪŋ
01

Không ổn định hoặc không an toàn.

Unstable or insecure.

Ví dụ

The teetering economy worries many families in the community.

Nền kinh tế không ổn định khiến nhiều gia đình trong cộng đồng lo lắng.

The government is not teetering on the edge of a crisis.

Chính phủ không ở trong tình trạng không ổn định của một cuộc khủng hoảng.

Is the teetering job market affecting young graduates in 2023?

Thị trường việc làm không ổn định có ảnh hưởng đến sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teetering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teetering

Không có idiom phù hợp