Bản dịch của từ Teff trong tiếng Việt

Teff

Noun [U/C]

Teff (Noun)

tɛf
tɛf
01

Một loại ngũ cốc châu phi được trồng hầu như độc quyền ở ethiopia, được sử dụng chủ yếu để làm bột mì.

An african cereal which is cultivated almost exclusively in ethiopia, used mainly to make flour.

Ví dụ

Teff is a staple crop in Ethiopia, commonly used for making injera.

Teff là một loại cây lương thực quan trọng tại Ethiopia, thường được sử dụng để làm injera.

Ethiopian farmers grow teff to support their livelihoods and families.

Các nông dân Ethiopia trồng teff để hỗ trợ sinh kế và gia đình của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teff

Không có idiom phù hợp