Bản dịch của từ Teff trong tiếng Việt
Teff
Noun [U/C]
Teff (Noun)
tɛf
tɛf
Ví dụ
Teff is a staple crop in Ethiopia, commonly used for making injera.
Teff là một loại cây lương thực quan trọng tại Ethiopia, thường được sử dụng để làm injera.
Ethiopian farmers grow teff to support their livelihoods and families.
Các nông dân Ethiopia trồng teff để hỗ trợ sinh kế và gia đình của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teff
Không có idiom phù hợp