Bản dịch của từ Teff trong tiếng Việt
Teff
Teff (Noun)
Teff is a staple crop in Ethiopia, commonly used for making injera.
Teff là một loại cây lương thực quan trọng tại Ethiopia, thường được sử dụng để làm injera.
Ethiopian farmers grow teff to support their livelihoods and families.
Các nông dân Ethiopia trồng teff để hỗ trợ sinh kế và gia đình của họ.
Injera, a traditional Ethiopian flatbread, is made from teff flour.
Injera, một loại bánh mì phẳng truyền thống của Ethiopia, được làm từ bột teff.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Teff cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Teff, một loại ngũ cốc có nguồn gốc từ Ethiopia, được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và khả năng sinh trưởng trong điều kiện khô hạn. Hạt teff nhỏ và màu nâu, trắng hoặc đỏ, thường được dùng để làm bột và chế biến các món ăn như injera. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc sử dụng từ "teff". Hạt teff đang ngày càng được ưa chuộng trên toàn cầu nhờ lợi ích sức khỏe và tính đa dạng trong chế biến.
Từ "teff" có nguồn gốc từ từ "t'ef" trong tiếng Amharic, ngôn ngữ chính thức của Ethiopia, nơi cây này được trồng từ hàng ngàn năm trước. Teff thuộc họ lúa mì, thường được sử dụng để làm bánh injera, một món ăn truyền thống. Sự phổ biến của teff tăng lên do giá trị dinh dưỡng cao, chứa protein và chất xơ, phù hợp với xu hướng ẩm thực sức khỏe trong thời hiện đại.
Từ "teff" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "teff" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và thực phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực Ethiopia, nơi loại ngũ cốc này đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống. Ngoài ra, "teff" cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về nông nghiệp và bảo tồn sinh học.