Bản dịch của từ Tegmentum trong tiếng Việt

Tegmentum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tegmentum (Noun)

tˈɛɡməntəm
tˈɛɡməntəm
01

Một vùng chất xám ở hai bên cống não ở não giữa.

A region of grey matter on either side of the cerebral aqueduct in the midbrain.

Ví dụ

The tegmentum plays a role in social behavior regulation.

Tegmentum đóng vai trò trong việc điều chỉnh hành vi xã hội.

The researchers did not find the tegmentum's effect on social skills.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tác động của tegmentum đến kỹ năng xã hội.

Is the tegmentum important for understanding social interactions?

Tegmentum có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tegmentum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tegmentum

Không có idiom phù hợp