Bản dịch của từ Aqueduct trong tiếng Việt
Aqueduct
Aqueduct (Noun)
Một ống nhỏ trong cơ thể chứa chất lỏng.
A small duct in the body containing fluid.
The aqueduct in the city supplied water to homes.
Cái kênh ở thành phố cung cấp nước cho các ngôi nhà.
The ancient aqueducts in Rome were engineering marvels.
Những con kênh cổ đại ở Rome là kỳ tích kỹ thuật.
The ancient aqueduct in Rome supplied water to the city.
Công trình dẫn nước cổ xưa ở Rome cung cấp nước cho thành phố.
The aqueducts in the region improved water distribution significantly.
Các đường ống dẫn nước trong khu vực cải thiện phân phối nước đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp