Bản dịch của từ Aqueduct trong tiếng Việt
Aqueduct

Aqueduct (Noun)
Một ống nhỏ trong cơ thể chứa chất lỏng.
A small duct in the body containing fluid.
The aqueduct in the city supplied water to homes.
Cái kênh ở thành phố cung cấp nước cho các ngôi nhà.
The ancient aqueducts in Rome were engineering marvels.
Những con kênh cổ đại ở Rome là kỳ tích kỹ thuật.
The aqueduct system improved living conditions in the community.
Hệ thống kênh đã cải thiện điều kiện sống trong cộng đồng.
The ancient aqueduct in Rome supplied water to the city.
Công trình dẫn nước cổ xưa ở Rome cung cấp nước cho thành phố.
The aqueducts in the region improved water distribution significantly.
Các đường ống dẫn nước trong khu vực cải thiện phân phối nước đáng kể.
The aqueduct system in the town dates back to the 18th century.
Hệ thống dẫn nước trong thị trấn có từ thế kỷ 18.
Họ từ
Thuật ngữ "aqueduct" chỉ một công trình kiến trúc được xây dựng để dẫn nước từ nguồn cung cấp đến khu vực cần thiết, thường là qua các dòng sông hoặc địa hình cao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Aqueduct không chỉ là một biểu tượng của kỹ thuật xây dựng cổ đại mà còn thể hiện sự phát triển trong quản lý nguồn nước.
Từ "aqueduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "aqua" có nghĩa là "nước" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hệ thống dẫn nước nhân tạo được xây dựng bởi người La Mã cổ đại để cung cấp nước cho các thành phố và nông trại. Kể từ đó, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ công trình nào có chức năng tương tự. Hệ thống aqueduct nổi bật thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật và quản lý tài nguyên nước.
Từ "aqueduct" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nó thường liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống cung cấp nước, kiến trúc cổ điển và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc vận chuyển nước trong lịch sử và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp