Bản dịch của từ Aqueduct trong tiếng Việt

Aqueduct

Noun [U/C]

Aqueduct (Noun)

ˈækwɪdˌʌkt
ˈækwədˌʌkt
01

Một ống nhỏ trong cơ thể chứa chất lỏng.

A small duct in the body containing fluid.

Ví dụ

The aqueduct in the city supplied water to homes.

Cái kênh ở thành phố cung cấp nước cho các ngôi nhà.

The ancient aqueducts in Rome were engineering marvels.

Những con kênh cổ đại ở Rome là kỳ tích kỹ thuật.

02

Một kênh nhân tạo để vận chuyển nước, thường có dạng cầu bắc qua thung lũng hoặc khoảng trống khác.

An artificial channel for conveying water, typically in the form of a bridge across a valley or other gap.

Ví dụ

The ancient aqueduct in Rome supplied water to the city.

Công trình dẫn nước cổ xưa ở Rome cung cấp nước cho thành phố.

The aqueducts in the region improved water distribution significantly.

Các đường ống dẫn nước trong khu vực cải thiện phân phối nước đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqueduct

Không có idiom phù hợp