Bản dịch của từ Telescopically trong tiếng Việt
Telescopically
Telescopically (Adverb)
Theo cách giống hoặc sử dụng kính thiên văn, đặc biệt là có thể kéo dài hoặc rút lại.
In a manner resembling or using a telescope especially in being able to extend or retract.
The community project telescopically reached many neighborhoods in just six months.
Dự án cộng đồng đã mở rộng đến nhiều khu phố chỉ trong sáu tháng.
The outreach program did not telescopically cover all the needed areas.
Chương trình tiếp cận không mở rộng đến tất cả các khu vực cần thiết.
How can we telescopically improve our social services for everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể mở rộng cải thiện dịch vụ xã hội cho mọi người?
Họ từ
Từ "telescopically" là trạng từ của "telescopic", có nghĩa là thông qua việc quan sát hoặc nhìn xa, giống như một kính viễn vọng. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các quá trình hoặc hiện tượng có thể được xem xét trong tầm nhìn rộng hoặc ở khoảng cách xa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiên văn học và quang học.
Từ "telescopically" xuất phát từ tiếng Latin "teleskoper", trong đó "tele-" có nghĩa là "xa" và "skopein" có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 17 để mô tả khả năng quan sát các vật thể ở khoảng cách xa thông qua thiết bị kính viễn vọng. Ngày nay, "telescopically" không chỉ ám chỉ đến hành động quan sát từ xa mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một sự nhìn nhận sâu sắc hoặc sự mở rộng tầm nhìn về một vấn đề nào đó.
Từ "telescopically" là một từ ít được sử dụng trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiên văn học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Speaking và Writing, việc sử dụng từ này thường gặp trong bối cảnh mô tả các hiện tượng thiên văn hoặc trong các bài luận về công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành để chỉ sự nhìn nhận hoặc phân tích từ một góc nhìn rộng hơn.