Bản dịch của từ Telesurgery trong tiếng Việt

Telesurgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telesurgery (Noun)

01

Phẫu thuật được thực hiện bởi bác sĩ ở khoảng cách xa với bệnh nhân, sử dụng robot y tế và giao tiếp hình ảnh đa phương tiện.

Surgery performed by a doctor considerably distant from the patient using medical robotics and multimedia image communication.

Ví dụ

Telesurgery is a revolutionary method in modern medicine.

Phẫu thuật từ xa là một phương pháp cách mạng trong y học hiện đại.

Telesurgery is not commonly practiced due to technological limitations.

Phẫu thuật từ xa không phổ biến do hạn chế về công nghệ.

Is telesurgery a feasible option for remote areas lacking medical expertise?

Phẫu thuật từ xa có phải là một lựa chọn khả thi cho các khu vực hẻo lánh thiếu chuyên môn y tế không?

Telesurgery has revolutionized the medical field in terms of accessibility.

Phẫu thuật từ xa đã cách mạng hóa lĩnh vực y tế về khả năng tiếp cận.

Some doctors are skeptical about the safety of telesurgery procedures.

Một số bác sĩ hoài nghi về sự an toàn của các thủ tục phẫu thuật từ xa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telesurgery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telesurgery

Không có idiom phù hợp