Bản dịch của từ Television receiver trong tiếng Việt
Television receiver

Television receiver (Noun)
My television receiver shows programs from different countries every night.
Máy thu hình của tôi phát các chương trình từ nhiều quốc gia mỗi tối.
The television receiver does not work during the stormy weather.
Máy thu hình không hoạt động trong thời tiết bão tố.
Is your television receiver connected to the internet for streaming services?
Máy thu hình của bạn có được kết nối internet để xem dịch vụ trực tuyến không?
Television receiver (Noun Countable)
Một cá nhân hoặc tổ chức nhận được các chương trình phát sóng truyền hình.
A person or organization that receives television broadcasts.
John is a television receiver for local news broadcasts every evening.
John là một người nhận truyền hình cho các bản tin địa phương mỗi tối.
Many television receivers do not cover international channels in rural areas.
Nhiều người nhận truyền hình không phát sóng kênh quốc tế ở vùng nông thôn.
Is your television receiver working well for the social programs?
Người nhận truyền hình của bạn có hoạt động tốt cho các chương trình xã hội không?
Thiết bị nhận truyền hình, hay còn gọi là television receiver, là một thiết bị điện tử được sử dụng để nhận tín hiệu truyền hình và chuyển đổi chúng thành hình ảnh và âm thanh có thể xem được. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như "television" hoặc "telly", trong khi tiếng Anh Mỹ phổ biến với cụm từ "TV". Sự khác biệt trong ngữ âm chủ yếu thể hiện ở cách phát âm từ "television", nhưng nghĩa và sử dụng đều tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "television" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tele-", có nghĩa là "xa" và từ tiếng Hy Lạp "vision", nghĩa là "thị giác". Ban đầu, "television" được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả công nghệ truyền hình hình ảnh từ xa. "Receiver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recipere", nghĩa là "nhận". Kết hợp cả hai, "television receiver" chỉ thiết bị nhận tín hiệu hình ảnh từ xa, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông hiện đại.
Cụm từ "television receiver" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi liên quan đến chủ đề công nghệ và giải trí. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, các báo cáo nghiên cứu về truyền thông, và trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của truyền hình đối với xã hội. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh vai trò của thiết bị truyền hình trong đời sống hàng ngày và tác động của nó đến việc tiêu thụ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp