Bản dịch của từ Tell it to the marines trong tiếng Việt
Tell it to the marines

Tell it to the marines (Phrase)
Một cụm từ thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng đối với một tuyên bố hoặc khẳng định, gợi ý rằng người nói sẽ không bị thuyết phục bởi điều đó.
A phrase expressing skepticism or disbelief towards a statement or claim, suggesting that the speaker will not be convinced by it.
Many people say social media helps connect us. Tell it to the marines.
Nhiều người nói mạng xã hội giúp kết nối chúng ta. Nói với lính thủy đánh bộ đi.
Some claim social programs eliminate poverty. I say, tell it to the marines.
Một số người tuyên bố các chương trình xã hội xóa bỏ nghèo đói. Tôi nói, nói với lính thủy đánh bộ đi.
Do you really believe social change is easy? Tell it to the marines.
Bạn có thực sự tin rằng thay đổi xã hội là dễ không? Nói với lính thủy đánh bộ đi.
Cụm từ "tell it to the marines" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc bác bỏ một tuyên bố không đáng tin cậy. Nghĩa đen của cụm từ này là "hãy nói điều đó cho lính hải quân", ngụ ý rằng người nói không cho rằng thông tin được truyền đạt là hợp lý hoặc có thể chấp nhận. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương nổi bật trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự khác biệt về văn hóa và ngữ nghĩa trong cách thức diễn đạt sự hoài nghi hoặc mỉa mai.