Bản dịch của từ Telomerase trong tiếng Việt

Telomerase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telomerase (Noun)

təlˈoʊmɚˌeɪz
təlˈoʊmɚˌeɪz
01

Enzim trong sinh vật nhân chuẩn có nhiệm vụ sửa chữa các telomere của nhiễm sắc thể để chúng không bị ngắn dần trong các vòng sao chép nhiễm sắc thể liên tiếp.

The enzyme in a eukaryote that repairs the telomeres of the chromosomes so that they do not become progressively shorter during successive rounds of chromosome replication.

Ví dụ

Scientists discovered a new telomerase inhibitor for cancer treatment.

Nhà khoa học đã phát hiện một chất ức chế telomerase mới cho điều trị ung thư.

The study focused on the role of telomerase in aging.

Nghiên cứu tập trung vào vai trò của telomerase trong quá trình lão hóa.

Telomerase activation can impact cellular lifespan and health.

Việc kích hoạt telomerase có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và sức khỏe tế bào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telomerase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telomerase

Không có idiom phù hợp