Bản dịch của từ Tenacious trong tiếng Việt
Tenacious

Tenacious (Adjective)
She is a tenacious advocate for social justice causes.
Cô ấy là một người ủng hộ kiên định cho các nguyên nhân công bằng xã hội.
The tenacious community leader never gives up on helping others.
Người lãnh đạo cộng đồng kiên trì không bao giờ từ bỏ việc giúp đỡ người khác.
His tenacious commitment to social welfare programs is truly inspiring.
Sự cam kết kiên trì của anh ta đối với các chương trình phúc lợi xã hội thực sự truyền cảm.
Họ từ
Tính từ "tenacious" dùng để chỉ sự kiên trì, bền bỉ hoặc khả năng giữ vững một điều gì đó một cách mạnh mẽ, không dễ bị từ bỏ. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu dù có khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tenacious" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách nhấn âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "tenacious" có nguồn gốc từ gốc Latin "tenax", nghĩa là "giữ chặt, bám chặt", được phát triển từ động từ "tenere", có nghĩa là "nắm giữ". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả tính kiên trì và sự bền bỉ. Ngày nay, "tenacious" không chỉ đề cập đến việc giữ chặt một vật thể mà còn được áp dụng để chỉ tính cách của con người, thể hiện sự quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn.
Từ "tenacious" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thể hiện sự kiên trì và bền bỉ trong thực hiện mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và phát triển bản thân, dùng để mô tả tính cách của những người không dễ dàng từ bỏ trước thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp