Bản dịch của từ Tenacious trong tiếng Việt

Tenacious

Adjective

Tenacious (Adjective)

tənˈeiʃəs
tənˈeiʃəs
01

Có xu hướng giữ vững một cái gì đó; bám hoặc bám chặt.

Tending to keep a firm hold of something; clinging or adhering closely.

Ví dụ

She is a tenacious advocate for social justice causes.

Cô ấy là một người ủng hộ kiên định cho các nguyên nhân công bằng xã hội.

The tenacious community leader never gives up on helping others.

Người lãnh đạo cộng đồng kiên trì không bao giờ từ bỏ việc giúp đỡ người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenacious

Không có idiom phù hợp