Bản dịch của từ Tenanted trong tiếng Việt
Tenanted

Tenanted (Verb)
Many families tenanted the new apartments in downtown Chicago last year.
Nhiều gia đình đã thuê các căn hộ mới ở trung tâm Chicago năm ngoái.
Few students tenanted the shared housing near the university campus.
Ít sinh viên thuê nhà chung gần khuôn viên trường đại học.
Did you know that many artists tenanted the old warehouse in 2020?
Bạn có biết rằng nhiều nghệ sĩ đã thuê nhà kho cũ vào năm 2020 không?
Dạng động từ của Tenanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tenant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tenanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tenanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tenanting |
Họ từ
Từ "tenanted" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "tenant", có nghĩa là được cho thuê hoặc có người thuê. Trong ngữ cảnh bất động sản, "tenanted" chỉ tình trạng một tài sản mà hiện tại có người thuê sử dụng. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng chính thức trong các văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh, "tenanted" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng thuê và quản lý bất động sản.
Từ "tenanted" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "tenere", có nghĩa là "nắm giữ" hay "sở hữu". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua sự phát triển của tiếng Pháp cổ "tenant", có nghĩa là "người thuê". Khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đang thuê một tài sản nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ việc sở hữu sang việc sử dụng hoặc chiếm giữ tài sản thuộc sở hữu của người khác.
Từ "tenanted" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản hoặc quản lý tài sản. Trong phần Nói, từ này thường gặp khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thuê mướn nhà ở hay văn phòng. Trong các văn cảnh khác, "tenanted" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng cho thuê, hoặc báo cáo về thị trường bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
