Bản dịch của từ Tender hearted trong tiếng Việt
Tender hearted

Tender hearted (Adjective)
Thông cảm hoặc từ bi.
She is known for her tender-hearted nature towards the less fortunate.
Cô ấy nổi tiếng với bản chất nhân hậu đối với người khó khăn.
The charity event was organized by a group of tender-hearted volunteers.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một nhóm tình nguyện viên nhân hậu.
His tender-hearted response to the crisis touched many people's hearts.
Phản ứng nhân hậu của anh ấy đối với tình hình khẩn cấp đã chạm đến nhiều trái tim.
She is known for her tender-hearted nature towards the homeless.
Cô ấy nổi tiếng với bản tính nhân hậu đối với người vô gia cư.
The tender-hearted volunteer spent hours comforting the orphaned children.
Người tình nguyện viên nhân hậu dành giờ đồng hồ an ủi trẻ mồ côi.
His tender-hearted approach to resolving conflicts is admired by many.
Cách tiếp cận nhân hậu của anh ấy trong giải quyết xung đột được nhiều người ngưỡng mộ.
Tender hearted (Phrase)
She is known for being tender hearted towards the less fortunate.
Cô ấy nổi tiếng vì luôn hiện mình nhân hậu với người khó khăn.
His tender hearted nature makes him a beloved community leader.
Tính cách nhân hậu của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo cộng đồng được yêu mến.
The organization aims to promote a tender hearted approach to volunteering.
Tổ chức nhằm mục tiêu khuyến khích một cách tiếp cận nhân hậu trong tình nguyện.
"Tender-hearted" là một tính từ miêu tả một con người có lòng trắc ẩn, nhạy cảm và dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người có sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau hay khó khăn của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau, với người nói Anh thường có ngữ điệu nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "tender-hearted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "tender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tener", nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhạy cảm", và "hearted" xuất phát từ "heart", cũng có nguồn gốc tiếng Anh cổ. Từ thế kỷ 15, "tender-hearted" được sử dụng để chỉ những người có lòng nhân ái, dễ xúc động và nhạy cảm với nỗi đau của người khác. Ngữ nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên đặc điểm này, mô tả những người có lòng mềm mại và đồng cảm sâu sắc.
Từ "tender-hearted" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà từ ngữ trang trọng được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả tính cách nhạy cảm của nhân vật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc, mối quan hệ và phản ứng nhân văn, phản ánh sự đồng cảm và lòng nhân ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp