Bản dịch của từ Tender hearted trong tiếng Việt

Tender hearted

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender hearted (Adjective)

tˈɛndɚhˌitɚd
tˈɛndɚhˌitɚd
01

Thông cảm hoặc từ bi.

Sympathetic or compassionate.

Ví dụ

She is known for her tender-hearted nature towards the less fortunate.

Cô ấy nổi tiếng với bản chất nhân hậu đối với người khó khăn.

The charity event was organized by a group of tender-hearted volunteers.

Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một nhóm tình nguyện viên nhân hậu.

His tender-hearted response to the crisis touched many people's hearts.

Phản ứng nhân hậu của anh ấy đối với tình hình khẩn cấp đã chạm đến nhiều trái tim.

02

Có bản chất tốt bụng và hiền lành.

Having a kind and gentle nature.

Ví dụ

She is known for her tender-hearted nature towards the homeless.

Cô ấy nổi tiếng với bản tính nhân hậu đối với người vô gia cư.

The tender-hearted volunteer spent hours comforting the orphaned children.

Người tình nguyện viên nhân hậu dành giờ đồng hồ an ủi trẻ mồ côi.

His tender-hearted approach to resolving conflicts is admired by many.

Cách tiếp cận nhân hậu của anh ấy trong giải quyết xung đột được nhiều người ngưỡng mộ.

Tender hearted (Phrase)

tˈɛndɚhˌitɚd
tˈɛndɚhˌitɚd
01

Thể hiện sự ấm áp và tình cảm đối với người khác.

Showing warmth and affection towards others.

Ví dụ

She is known for being tender hearted towards the less fortunate.

Cô ấy nổi tiếng vì luôn hiện mình nhân hậu với người khó khăn.

His tender hearted nature makes him a beloved community leader.

Tính cách nhân hậu của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo cộng đồng được yêu mến.

The organization aims to promote a tender hearted approach to volunteering.

Tổ chức nhằm mục tiêu khuyến khích một cách tiếp cận nhân hậu trong tình nguyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tender hearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tender hearted

Không có idiom phù hợp