Bản dịch của từ Tendered trong tiếng Việt
Tendered
Tendered (Verb)
Trình bày để xem xét.
To present for consideration.
She tendered her resignation to the manager last Friday.
Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho quản lý vào thứ Sáu tuần trước.
They did not tender their proposals during the meeting yesterday.
Họ đã không nộp đề xuất của mình trong cuộc họp hôm qua.
Did he tender his support for the charity event last month?
Anh ấy đã nộp sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
The charity tendered support to 100 families during the pandemic.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp hỗ trợ cho 100 gia đình trong đại dịch.
They did not tender any help to the homeless community last year.
Họ đã không cung cấp bất kỳ sự giúp đỡ nào cho cộng đồng vô gia cư năm ngoái.
Did the organization tender enough resources for mental health programs?
Tổ chức đã cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình sức khỏe tâm thần chưa?
She tendered her resignation to the manager last Friday.
Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho quản lý vào thứ Sáu tuần trước.
He did not tender his application for the scholarship.
Anh ấy đã không nộp đơn xin học bổng.
Did you tender your invitation to the wedding yet?
Bạn đã gửi lời mời dự đám cưới chưa?
Dạng động từ của Tendered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tendering |
Tendered (Adjective)
Mềm mại hoặc tinh tế trong kết cấu hoặc tính nhất quán.
Soft or delicate in texture or consistency.
The tendered flowers brightened the room during the wedding ceremony.
Những bông hoa mềm mại làm sáng bừng căn phòng trong buổi lễ cưới.
The cake was not tendered; it felt hard and dry.
Bánh không mềm mại; nó cảm thấy cứng và khô.
Are the tendered fabrics suitable for the charity event next week?
Các loại vải mềm mại có phù hợp cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Nhạy cảm và phản ứng nhanh.
Sensitive and responsive.
The tendered approach helped foster better community relationships in Springfield.
Cách tiếp cận nhạy cảm đã giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng tốt hơn ở Springfield.
Many people did not feel tendered during the recent social event.
Nhiều người không cảm thấy nhạy cảm trong sự kiện xã hội gần đây.
Is the city's response tendered enough for all community members?
Phản ứng của thành phố có đủ nhạy cảm cho tất cả các thành viên cộng đồng không?
Thể hiện sự dịu dàng hoặc tử tế.
Displaying gentleness or kindness.
She tendered her support during the community event last Saturday.
Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
He did not tender any help when his friend needed it.
Anh ấy đã không thể hiện sự giúp đỡ khi bạn cần.
Did they tender a kind message to the local charity?
Họ đã gửi một thông điệp tử tế đến tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tendered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp