Bản dịch của từ Tenon trong tiếng Việt
Tenon

Tenon (Noun)
The carpenter used a tenon to join the two wooden pieces together.
Người thợ mộc đã sử dụng một tenon để nối hai mảnh gỗ lại với nhau.
Many people do not know what a tenon is in carpentry.
Nhiều người không biết tenon là gì trong nghề mộc.
Is the tenon strong enough to hold the furniture together?
Tenon có đủ mạnh để giữ đồ nội thất lại với nhau không?
Tenon (Verb)
Tham gia bằng một mộng.
Join by means of a tenon.
The carpenters will tenon the pieces together for the community project.
Các thợ mộc sẽ ghép các mảnh lại với nhau cho dự án cộng đồng.
They did not tenon the wood properly, causing structural issues.
Họ đã không ghép gỗ đúng cách, gây ra vấn đề cấu trúc.
Will the team tenon the new benches for the park renovation?
Liệu đội sẽ ghép các băng ghế mới cho việc cải tạo công viên?
Họ từ
"Tenon" là một thuật ngữ trong ngành mộc, chỉ phần đầu của một thanh gỗ được gia công để khớp với một lỗ tương ứng trên một thanh khác, thường để tạo nên mối nối vững chắc trong các công trình xây dựng hoặc đồ nội thất. Trong tiếng Anh, "tenon" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, được phát âm là /ˈtɛnən/, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách và kỹ thuật của từng khu vực.
Từ "tenon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", mang nghĩa là "nắm giữ" hoặc "giữ lại". Trước đây, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực mộc và kiến trúc để mô tả một phần của khớp nối. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tenon" chỉ phần được chêm vào lỗ của vật liệu khác để tạo sự liên kết chắc chắn. Sự chuyển biến này thể hiện vai trò quan trọng của "tenon" trong việc duy trì cấu trúc và ổn định các công trình xây dựng.
Từ "tenon" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngành xây dựng, liên quan đến các mối ghép trong mộc và đồ gỗ. Trong lĩnh vực này, "tenon" mô tả phần của mảnh gỗ được thiết kế để kết nối với một phần khác, cho thấy sự chính xác và kỹ thuật trong chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp