Bản dịch của từ Mortise trong tiếng Việt
Mortise

Mortise (Noun)
Lỗ hoặc hốc được khoét vào một bộ phận được thiết kế để nhận phần nhô ra tương ứng (mộng) trên bộ phận khác nhằm nối hoặc khóa các bộ phận lại với nhau.
A hole or recess cut into a part which is designed to receive a corresponding projection a tenon on another part so as to join or lock the parts together.
The carpenter carefully chiseled the mortise to fit the tenon.
Thợ mộc cẩn thận đục lỗ mortise để vừa với tenon.
The furniture assembly requires precise mortise and tenon joints.
Việc lắp ráp đồ nội thất đòi hỏi kết nối mortise và tenon chính xác.
The traditional woodworking technique involves creating mortise joints for stability.
Kỹ thuật chế biến gỗ truyền thống bao gồm tạo các khớp mortise để ổn định.
The carpenter carefully chiseled the mortise for the joint.
Thợ mộc cẩn thận bào lỗ mortise cho khớp.
The furniture maker created a sturdy mortise and tenon connection.
Người làm đồ gỗ tạo ra một kết nối mortise và tenon chắc chắn.
Mortise (Verb)
The carpenter will mortise the wooden pieces for the community center.
Thợ mộc sẽ đục rãnh để nối các mảnh gỗ cho trung tâm cộng đồng.
They plan to mortise the beams to build a playground.
Họ dự định đục rãnh các dầm để xây dựng sân chơi.
The volunteers mortised the parts to assemble the shelter quickly.
Các tình nguyện viên đã đục rãnh các phần để lắp ráp nhanh chóng căn nhà tạm.
The carpenter will mortise the wooden beams together for stability.
Thợ mộc sẽ ghép chặt những thanh gỗ bằng phương pháp mortise để giữ ổn định.
To ensure safety, the construction team must mortise the structures properly.
Để đảm bảo an toàn, đội ngũ xây dựng phải mortise cấu trúc một cách chính xác.
Họ từ
Khóa mortise là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp chế tạo cửa và chốt, chỉ một loại cơ chế khóa được lắp đặt sâu vào bên trong cửa. Khóa này thường được lắp đặt trên cửa gỗ, tạo sự bảo mật cao hơn so với khóa bề mặt thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Khóa mortise được sử dụng phổ biến trong kiến trúc hiện đại để đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ.
Từ "mortise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "morsus", mang nghĩa là "cắn" hoặc "khoan". Từ này qua tiếng Pháp cổ "mortaise" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mortise chỉ hình thức khoét hoặc cắt vào gỗ để tạo ra một chỗ lồi làm chỗ kết nối với một thành phần khác, như chốt hoặc tenon. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu, phản ánh phương pháp chế tác trong đồ mộc và xây dựng.
Từ "mortise" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, liên quan đến lĩnh vực kiến trúc và cơ khí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mortise" được sử dụng để chỉ một kĩ thuật gia công gỗ, nơi một khe được cắt vào một mảnh vật liệu nhằm tạo ra một kết nối chắc chắn với một mảnh khác. Từ này thường được gặp trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp