Bản dịch của từ Tergiversate trong tiếng Việt
Tergiversate

Tergiversate (Verb)
Thay đổi nhiều lần thái độ hoặc ý kiến của một người đối với một nguyên nhân, chủ đề, v.v.; không phân minh.
To change repeatedly ones attitude or opinions with respect to a cause subject etc equivocate.
Many politicians tergiversate on social issues during election campaigns.
Nhiều chính trị gia thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội trong chiến dịch bầu cử.
Voters do not appreciate when candidates tergiversate on important social topics.
Cử tri không đánh giá cao khi các ứng cử viên thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội quan trọng.
Why do some leaders tergiversate on social justice matters?
Tại sao một số lãnh đạo lại thay đổi quan điểm về các vấn đề công bằng xã hội?
Họ từ
Tergiversate là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa né tránh hoặc lẩn tránh một câu hỏi hay trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc pháp lý để chỉ sự không ngay thẳng hoặc sự từ chối thừa nhận sự thật. Tại cả Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng, với anh ngữ Mỹ có xu hướng dùng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tergiversate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tergiversari", với "tergere" có nghĩa là lau chùi và "versare" có nghĩa là xoay quanh. Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc tránh né hoặc "lau chùi" sự thật. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động né tránh ý kiến hoặc trách nhiệm, và hiện nay nó chỉ việc lảng tránh hoặc lập luận mơ hồ trong tranh luận, phản ánh chính xác bản chất của sự né tránh.
Từ "tergiversate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này không thường xuất hiện do tính chất hiếm gặp của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lẩn tránh hoặc không trung thực, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc triết học. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc phân tích liên quan đến đạo đức và sự minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp