Bản dịch của từ Tergiversated trong tiếng Việt
Tergiversated

Tergiversated (Verb)
Thay đổi nhiều lần thái độ hoặc ý kiến của một người đối với một nguyên nhân, chủ đề, v.v.; không phân minh.
To change repeatedly ones attitude or opinions with respect to a cause subject etc equivocate.
Many politicians tergiversated on climate change policies during the last election.
Nhiều chính trị gia đã thay đổi quan điểm về chính sách biến đổi khí hậu trong cuộc bầu cử vừa qua.
She did not tergiversate her views on social justice issues.
Cô ấy không thay đổi quan điểm về các vấn đề công bằng xã hội.
Did the community leaders tergiversate their stance on public health funding?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có thay đổi lập trường về việc tài trợ y tế công cộng không?
Họ từ
Tergiversated là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lẩn tránh hay không trung thực trong việc bày tỏ quan điểm hoặc ý kiến, thường để che giấu sự thật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tergiversari", nghĩa là "quay lưng" hoặc "trốn tránh". Tergiversated có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù có thể có những khác biệt tinh tế trong ngữ âm và lựa chọn từ ngữ trong diễn đạt. Sự lạm dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và triết học.
Từ "tergiversated" xuất phát từ tiếng Latin "tergiversari", có nghĩa là "quay lưng" hoặc "tránh né". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động lẩn tránh trách nhiệm hoặc sự thật. Ngày nay, "tergiversated" thường được sử dụng để mô tả hành động diễn đạt không rõ ràng, nhằm né tránh vấn đề hoặc câu hỏi trực tiếp. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại phản ánh sự tinh vi trong ngôn ngữ và hành động của con người.
Từ "tergiversated" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ chính thức, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê phán hoặc phân tích, đặc biệt liên quan đến hành vi không trung thực hoặc sự thay đổi quan điểm. Thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và đạo đức, nơi các cá nhân hoặc tổ chức có thể bị cáo buộc là không minh bạch trong quan điểm của họ.