Bản dịch của từ Terminally ill trong tiếng Việt

Terminally ill

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminally ill (Adjective)

tɝˈmənəli ˈɪl
tɝˈmənəli ˈɪl
01

Có một căn bệnh mà dự kiến sẽ dẫn đến cái chết sớm.

Having an illness that is expected to lead to death soon.

Ví dụ

Many terminally ill patients need emotional support from friends and family.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh nan y cần hỗ trợ tinh thần từ bạn bè và gia đình.

Terminally ill individuals do not always receive adequate care in hospitals.

Những người mắc bệnh nan y không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc đầy đủ ở bệnh viện.

Are terminally ill patients being treated with respect in society today?

Có phải những bệnh nhân mắc bệnh nan y đang được đối xử với sự tôn trọng trong xã hội hôm nay không?

02

Không thể chữa khỏi và tiến triển, với tiên lượng tử vong.

Incurable and progressive, with a prognosis of death.

Ví dụ

Many terminally ill patients need emotional support from their families.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh nan y cần sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình.

Terminally ill individuals do not always receive adequate care in hospitals.

Những người mắc bệnh nan y không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc đầy đủ ở bệnh viện.

Are terminally ill patients often included in social support programs?

Có phải bệnh nhân mắc bệnh nan y thường được đưa vào các chương trình hỗ trợ xã hội không?

03

Liên quan đến giai đoạn cuối trong một bệnh hoặc tình trạng.

Relating to a final stage in a disease or condition.

Ví dụ

Many terminally ill patients seek comfort in hospice care facilities.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối tìm kiếm sự an ủi ở cơ sở chăm sóc giảm nhẹ.

Terminally ill individuals do not always receive adequate support from society.

Những người mắc bệnh giai đoạn cuối không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ xã hội.

Are terminally ill patients given enough attention in healthcare systems?

Có phải bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối được chú ý đầy đủ trong hệ thống chăm sóc sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminally ill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminally ill

Không có idiom phù hợp