Bản dịch của từ Terminally ill trong tiếng Việt
Terminally ill
Terminally ill (Adjective)
Many terminally ill patients need emotional support from friends and family.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh nan y cần hỗ trợ tinh thần từ bạn bè và gia đình.
Terminally ill individuals do not always receive adequate care in hospitals.
Những người mắc bệnh nan y không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc đầy đủ ở bệnh viện.
Are terminally ill patients being treated with respect in society today?
Có phải những bệnh nhân mắc bệnh nan y đang được đối xử với sự tôn trọng trong xã hội hôm nay không?
Không thể chữa khỏi và tiến triển, với tiên lượng tử vong.
Incurable and progressive, with a prognosis of death.
Many terminally ill patients need emotional support from their families.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh nan y cần sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình.
Terminally ill individuals do not always receive adequate care in hospitals.
Những người mắc bệnh nan y không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc đầy đủ ở bệnh viện.
Are terminally ill patients often included in social support programs?
Có phải bệnh nhân mắc bệnh nan y thường được đưa vào các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Many terminally ill patients seek comfort in hospice care facilities.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối tìm kiếm sự an ủi ở cơ sở chăm sóc giảm nhẹ.
Terminally ill individuals do not always receive adequate support from society.
Những người mắc bệnh giai đoạn cuối không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ xã hội.
Are terminally ill patients given enough attention in healthcare systems?
Có phải bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối được chú ý đầy đủ trong hệ thống chăm sóc sức khỏe không?
Cụm từ "terminally ill" được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe của những bệnh nhân mắc bệnh nan y mà không có khả năng chữa trị, dẫn đến sự qua đời trong thời gian không xa. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "terminally ill" thường đi kèm với những thảo luận về hướng dẫn y tế và chăm sóc cuối đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp