Bản dịch của từ Terms of sale trong tiếng Việt

Terms of sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terms of sale (Noun)

tɝˈmz ˈʌv sˈeɪl
tɝˈmz ˈʌv sˈeɪl
01

Các điều kiện mà hàng hóa hoặc dịch vụ được bán, bao gồm thanh toán, giao hàng và trả lại.

The conditions under which goods or services are sold, including payment, delivery, and returns.

Ví dụ

The terms of sale for the new smartphone were announced yesterday.

Các điều khoản bán hàng cho chiếc smartphone mới đã được công bố hôm qua.

The terms of sale do not include free returns for online purchases.

Các điều khoản bán hàng không bao gồm việc trả hàng miễn phí cho các đơn hàng trực tuyến.

What are the terms of sale for the community event tickets?

Các điều khoản bán hàng cho vé sự kiện cộng đồng là gì?

The terms of sale for the charity event were clearly outlined.

Điều kiện bán hàng cho sự kiện từ thiện đã được nêu rõ.

The terms of sale do not include free returns for donated items.

Điều kiện bán hàng không bao gồm việc trả lại miễn phí cho hàng hóa quyên góp.

02

Một thỏa thuận pháp lý phác thảo các chi tiết của một giao dịch.

A legal agreement that outlines the details of a transaction.

Ví dụ

The terms of sale were clearly stated in the contract for the event.

Điều khoản bán hàng được nêu rõ trong hợp đồng cho sự kiện.

The terms of sale do not include any hidden fees or charges.

Điều khoản bán hàng không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí ẩn nào.

What are the terms of sale for the community center's rental?

Điều khoản bán hàng cho việc thuê trung tâm cộng đồng là gì?

The terms of sale were clearly stated in the social media contract.

Điều khoản bán hàng được nêu rõ trong hợp đồng truyền thông xã hội.

The terms of sale do not include free shipping for social events.

Điều khoản bán hàng không bao gồm vận chuyển miễn phí cho sự kiện xã hội.

03

Các điều khoản và quy định điều chỉnh việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

The stipulations and regulations governing the sale of products or services.

Ví dụ

The terms of sale for this product include free shipping and returns.

Điều khoản bán hàng cho sản phẩm này bao gồm giao hàng và hoàn trả miễn phí.

The terms of sale do not cover international shipping costs.

Điều khoản bán hàng không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế.

What are the terms of sale for the new smartphone?

Điều khoản bán hàng cho chiếc smartphone mới là gì?

The terms of sale were clear for the charity auction last week.

Các điều khoản bán hàng đã rõ ràng cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.

The terms of sale do not include free shipping for social events.

Các điều khoản bán hàng không bao gồm vận chuyển miễn phí cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terms of sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terms of sale

Không có idiom phù hợp