Bản dịch của từ Terms of sale trong tiếng Việt
Terms of sale

Terms of sale (Noun)
The terms of sale for the new smartphone were announced yesterday.
Các điều khoản bán hàng cho chiếc smartphone mới đã được công bố hôm qua.
The terms of sale do not include free returns for online purchases.
Các điều khoản bán hàng không bao gồm việc trả hàng miễn phí cho các đơn hàng trực tuyến.
What are the terms of sale for the community event tickets?
Các điều khoản bán hàng cho vé sự kiện cộng đồng là gì?
The terms of sale for the charity event were clearly outlined.
Điều kiện bán hàng cho sự kiện từ thiện đã được nêu rõ.
The terms of sale do not include free returns for donated items.
Điều kiện bán hàng không bao gồm việc trả lại miễn phí cho hàng hóa quyên góp.
Một thỏa thuận pháp lý phác thảo các chi tiết của một giao dịch.
A legal agreement that outlines the details of a transaction.
The terms of sale were clearly stated in the contract for the event.
Điều khoản bán hàng được nêu rõ trong hợp đồng cho sự kiện.
The terms of sale do not include any hidden fees or charges.
Điều khoản bán hàng không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí ẩn nào.
What are the terms of sale for the community center's rental?
Điều khoản bán hàng cho việc thuê trung tâm cộng đồng là gì?
The terms of sale were clearly stated in the social media contract.
Điều khoản bán hàng được nêu rõ trong hợp đồng truyền thông xã hội.
The terms of sale do not include free shipping for social events.
Điều khoản bán hàng không bao gồm vận chuyển miễn phí cho sự kiện xã hội.
Các điều khoản và quy định điều chỉnh việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
The stipulations and regulations governing the sale of products or services.
The terms of sale for this product include free shipping and returns.
Điều khoản bán hàng cho sản phẩm này bao gồm giao hàng và hoàn trả miễn phí.
The terms of sale do not cover international shipping costs.
Điều khoản bán hàng không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế.
What are the terms of sale for the new smartphone?
Điều khoản bán hàng cho chiếc smartphone mới là gì?
The terms of sale were clear for the charity auction last week.
Các điều khoản bán hàng đã rõ ràng cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
The terms of sale do not include free shipping for social events.
Các điều khoản bán hàng không bao gồm vận chuyển miễn phí cho sự kiện xã hội.