Bản dịch của từ Terne trong tiếng Việt
Terne
Noun [U/C]
Terne (Noun)
tɚɹn
tɚɹn
Ví dụ
The terne used in the roofing of the church was durable.
Terne được sử dụng trong việc lợp mái nhà thờ rất bền.
The terne coating on the steel helped prevent corrosion.
Lớp phủ terne trên thép giúp ngăn chặn sự ăn mòn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terne
Không có idiom phù hợp