Bản dịch của từ Terne trong tiếng Việt
Terne

Terne (Noun)
The terne used in the roofing of the church was durable.
Terne được sử dụng trong việc lợp mái nhà thờ rất bền.
The terne coating on the steel helped prevent corrosion.
Lớp phủ terne trên thép giúp ngăn chặn sự ăn mòn.
The terne industry saw growth due to demand for quality materials.
Ngành công nghiệp terne phát triển do nhu cầu vật liệu chất lượng.
Từ "terne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "một bộ ba" hoặc "ba điều". Trong ngữ cảnh lịch sử và ngôn ngữ, "terne" thường được sử dụng để chỉ một mẫu hoặc một nhóm gồm ba phần tử. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được tham khảo trong một số thể loại thơ hoặc âm nhạc. Trong khi đó, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này do tính chuyên môn và ít sử dụng.
Từ "terne" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ternus", có nghĩa là "ba". Trong ngữ cảnh của từ này, "terne" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp hoặc nhóm gồm ba phần. Thuật ngữ này phát triển trong một số lĩnh vực, đặc biệt là trong toán học và thống kê, nơi việc phân loại dữ liệu theo nhóm ba có vai trò quan trọng. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển của khái niệm phân tích nhóm trong nghiên cứu.
Từ "terne" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và lý thuyết trò chơi, đặc biệt đề cập đến các trò chơi có ba kết quả khả thi. Việc sử dụng từ "terne" chủ yếu giới hạn trong các ngành học chuyên sâu, vì vậy nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.