Bản dịch của từ Terne trong tiếng Việt

Terne

Noun [U/C]

Terne (Noun)

tɚɹn
tɚɹn
01

Một hợp kim chì chứa khoảng 20% thiếc và thường có một ít antimon.

A lead alloy containing about 20 per cent tin and often some antimony.

Ví dụ

The terne used in the roofing of the church was durable.

Terne được sử dụng trong việc lợp mái nhà thờ rất bền.

The terne coating on the steel helped prevent corrosion.

Lớp phủ terne trên thép giúp ngăn chặn sự ăn mòn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terne

Không có idiom phù hợp