Bản dịch của từ Terrarium trong tiếng Việt

Terrarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrarium (Noun)

01

Khu sinh hoạt dành cho các động vật nhỏ trên cạn, đặc biệt là bò sát, lưỡng cư hoặc động vật không xương sống trên cạn, thường ở dạng lồng có mặt trước bằng kính.

A vivarium for smaller land animals especially reptiles amphibians or terrestrial invertebrates typically in the form of a glassfronted case.

Ví dụ

The school created a terrarium for students to learn about ecosystems.

Trường học đã tạo ra một bể kính để học sinh tìm hiểu về hệ sinh thái.

Many people do not have a terrarium in their homes.

Nhiều người không có bể kính trong nhà của họ.

Is the terrarium in the community center open to the public?

Bể kính tại trung tâm cộng đồng có mở cửa cho công chúng không?

Dạng danh từ của Terrarium (Noun)

SingularPlural

Terrarium

Terrariums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terrarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrarium

Không có idiom phù hợp