Bản dịch của từ Vivarium trong tiếng Việt
Vivarium

Vivarium (Noun)
Một chuồng, thùng chứa hoặc cấu trúc được điều chỉnh hoặc chuẩn bị để giữ động vật trong điều kiện bán tự nhiên để quan sát hoặc nghiên cứu hoặc làm thú cưng; một bể cá hoặc hồ cạn.
An enclosure container or structure adapted or prepared for keeping animals under seminatural conditions for observation or study or as pets an aquarium or terrarium.
The school built a vivarium for biology students to study reptiles.
Trường học đã xây dựng một vivarium cho sinh viên sinh học nghiên cứu bò sát.
Many people do not visit the vivarium in the local zoo.
Nhiều người không đến thăm vivarium trong sở thú địa phương.
Is the vivarium at the university open to the public on weekends?
Vivarium tại trường đại học có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
Vivarium là một thuật ngữ dùng để chỉ môi trường sống nhân tạo được thiết kế để nuôi dưỡng và quan sát động vật hoặc thực vật trong các điều kiện giống như môi trường tự nhiên. Từ này không có phiên bản khác nhau rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, vivarium thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học. Vivarium có thể được áp dụng cho các nghiên cứu về sinh thái học, sinh học và động vật học, cho phép các nhà khoa học theo dõi sự phát triển và hành vi của các loài trong điều kiện kiểm soát.
Từ "vivarium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivarium", được hình thành từ động từ "vivere" có nghĩa là "sống". Nguyên nghĩa của từ này chỉ những nơi có thể giữ hoặc nuôi dưỡng sự sống, như các môi trường sống cho động thực vật. Qua thời gian, từ "vivarium" đã được sử dụng để chỉ những không gian nuôi cấy sinh vật trong điều kiện kiểm soát, như trong các phòng thí nghiệm và sở thú, phản ánh sự phát triển liên tục của khái niệm về bảo tồn và nghiên cứu sinh học.
Từ "vivarium" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái học ít được thảo luận. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khoa học như sinh vật học, sinh thái và nghiên cứu động vật, "vivarium" thường được sử dụng để chỉ một không gian được thiết kế để nuôi trồng và nghiên cứu động vật hoặc thực vật trong điều kiện môi trường kiểm soát. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo và bài báo khoa học nhằm thảo luận về các thí nghiệm sinh học tính toán.