Bản dịch của từ Tertian trong tiếng Việt
Tertian
Tertian (Adjective)
The tertian fever has affected many villagers in the region.
Cơn sốt tertian đã ảnh hưởng đến nhiều dân làng trong khu vực.
The tertian malaria outbreak led to a health crisis in the community.
Đợt bùng phát sốt nhiệt tertian đã dẫn đến khủng hoảng sức khỏe trong cộng đồng.
The tertian disease cycle poses a significant challenge to social welfare.
Vòng đời bệnh tertian đặt ra thách thức lớn đối với phúc lợi xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tertian cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tertian là một tính từ dùng để mô tả một tình trạng diễn ra cứ sau ba ngày hoặc liên quan đến ba ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là trong việc mô tả các cơn sốt cách quãng, như cơn sốt rét tertian, xảy ra mỗi hai ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy vùng sử dụng.
Từ "tertian" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "tertiānus", có nghĩa là "thứ ba". "Tertian" xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các loại sốt tái phát cách nhau ba ngày. Ý nghĩa này phản ánh cấu trúc số học trong đó số ba đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc và sinh học để chỉ các yếu tố có liên quan đến thứ ba.
Từ "tertian" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến sốt rét, nơi ám chỉ các cơn sốt xảy ra mỗi ba ngày một lần. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít được sử dụng trực tiếp trong bốn kỹ năng nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y tế hoặc sinh học. Từ này phản ánh nhu cầu hiểu biết về bệnh tật trong các tình huống nghiên cứu khoa học cũng như dịch thuật y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp