Bản dịch của từ Testifier trong tiếng Việt
Testifier

Testifier (Noun)
The testifier provided crucial evidence during the trial.
Người làm chứng cung cấp bằng chứng quan trọng trong phiên tòa.
The testifier was cross-examined by the defense attorney.
Người làm chứng bị luật sư bảo vệ chất vấn.
The testifier's testimony helped convict the criminal.
Lời khai của người làm chứng giúp kết án tội phạm.
Testifier (Idiom)
Định nghĩa về người làm chứng cũng đơn giản như người làm chứng.
The definition of testifiers is as simple as someone who testifies.
The testifiers in the court provided crucial evidence for the case.
Những người làm chứng tại tòa cung cấp bằng chứng quan trọng cho vụ án.
The testifiers at the meeting shared their experiences with the group.
Những người làm chứng tại cuộc họp chia sẻ kinh nghiệm với nhóm.
The testifiers in the documentary recounted the events they witnessed.
Những người làm chứng trong bộ phim tài liệu kể lại những sự kiện họ chứng kiến.
Họ từ
"Testifier" là danh từ chỉ người thực hiện việc chứng thực hoặc cung cấp lời chứng trong một phiên tòa hoặc tình huống pháp lý. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ những người có trách nhiệm xác minh thông tin. Ở Mỹ, "testifier" được sử dụng rộng rãi hơn trong các văn bản pháp lý và báo cáo. Trong khi đó, tại Anh, từ này ít phổ biến và thường thay thế bằng "witness", người chứng kiến. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng; "testifier" mang tính chất chuyên ngành hơn so với "witness".
Từ "testifier" bắt nguồn từ tiếng Latin "testificare", có nghĩa là "làm chứng", được hình thành từ "testis" (người làm chứng) và "facere" (làm). Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "testifier" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "testifier" vẫn giữ nguyên bản chất làm chứng, ám chỉ đến hành động cung cấp chứng cứ hoặc thông tin xác thực trong các tình huống pháp lý hoặc chính thức.
Từ "testifier" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh pháp lý, từ này mô tả người làm chứng, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phiên tòa hoặc buổi điều trần. Sự sử dụng từ "testifier" chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực pháp luật, nghiên cứu, hoặc tài liệu chuyên ngành, mà ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp