Bản dịch của từ That's life trong tiếng Việt
That's life
Phrase

That's life(Phrase)
ðˈæts lˈaɪf
ðˈæts lˈaɪf
Ví dụ
02
Dùng để thể hiện sự chấp nhận hoặc cam chịu trước một tình huống khó khăn.
Used to express acceptance or resignation in response to a difficult situation
Ví dụ
03
Biểu thị rằng cuộc sống sẽ có những thăng trầm.
Indicates that lifes ups and downs are to be expected
Ví dụ
