Bản dịch của từ That will be trong tiếng Việt
That will be

That will be (Conjunction)
Dùng để giới thiệu một mệnh đề xác định hoặc hạn chế tiền ngữ trong câu.
Used to introduce a clause defining or restricting the antecedent in a sentence.
I will attend the meeting that will be held tomorrow.
Tôi sẽ tham dự cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
She doesn't know the exact time that will be suitable for everyone.
Cô ấy không biết thời gian chính xác sẽ phù hợp với mọi người.
Will you be part of the charity event that will be organized?
Bạn sẽ tham gia sự kiện từ thiện sẽ được tổ chức không?
I will attend the meeting that will be held tomorrow.
Tôi sẽ tham dự cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
She doesn't know the exact time that will be convenient for everyone.
Cô ấy không biết thời gian chính xác sẽ thuận tiện cho mọi người.
That will be (Pronoun)
That will be the topic of my IELTS essay.
Đó sẽ là chủ đề của bài luận IELTS của tôi.
That will not be difficult to discuss during the speaking test.
Đó sẽ không khó để thảo luận trong bài thi nói.
Will that be included in the writing task for IELTS?
Điều đó sẽ được bao gồm trong bài viết cho bài thi IELTS?
That will be the topic of our next discussion.
Đó sẽ là chủ đề của cuộc thảo luận kế tiếp.
Those will be the main points in my IELTS essay.
Những điều đó sẽ là các điểm chính trong bài luận IELTS của tôi.
Cụm từ "that will be" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái trong tương lai. Nó bao hàm tính chất xác định, khẳng định về điều gì đó sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với cụm từ này; cả hai phiên bản đều phát âm tương tự và có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, ngữ điệu và phần nhấn có thể thay đổi, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chủ đạo.
Từ "that" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þæt", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Latinh, từ tương đương có thể là "ille". Ban đầu, "that" được dùng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm cụ thể, nhưng đã phát triển về nghĩa và chức năng, trở thành từ đại từ chỉ định và liên từ phổ biến. Sự chuyển biến này tạo ra tầm quan trọng trong ngữ pháp và cách diễn đạt trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện các mối quan hệ giữa các phần của câu.
Cụm từ "that will be" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng để thể hiện kế hoạch hoặc dự đoán tương lai, ví dụ như khi đưa ra quyết định hoặc giải thích. Trong phần Đọc và Viết, cụm có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc lập luận, dùng để khẳng định những kết luận hoặc dự báo. Sử dụng phổ biến ở cả ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống nói chuyện chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp