Bản dịch của từ Thatch trong tiếng Việt

Thatch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thatch (Noun)

ɵˈætʃ
ɵˈætʃ
01

Mái lợp bằng rơm, sậy, lá cọ hoặc vật liệu tương tự.

A roof covering of straw reeds palm leaves or a similar material.

Ví dụ

The village houses had roofs made of thatch.

Nhà làng có mái làm bằng nứa.

The traditional huts in the countryside were topped with thatch.

Những căn nhà truyền thống ở nông thôn được trang bị mái nứa.

The old barn had a thatch roof to protect the hay.

Nhà kho cũ có mái nứa để bảo vệ cỏ khô.

Thatch (Verb)

ɵˈætʃ
ɵˈætʃ
01

Che phủ (mái nhà hoặc tòa nhà) bằng rơm hoặc vật liệu tương tự.

Cover a roof or a building with straw or a similar material.

Ví dụ

The villagers thatch their traditional houses with straw to keep cool.

Người dân làng che mái nhà truyền thống bằng rơm để giữ mát.

Thatching a community center with straw is a cost-effective solution.

Che mái trung tâm cộng đồng bằng rơm là giải pháp tiết kiệm chi phí.

Many rural areas still practice thatching roofs for insulation purposes.

Nhiều khu vực nông thôn vẫn thực hành che mái bằng rơm cho mục đích cách nhiệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thatch

Không có idiom phù hợp