Bản dịch của từ The business trong tiếng Việt

The business

Noun [U/C] Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The business (Noun)

ðə bˈɪznəs
ðə bˈɪznəs
01

Một tổ chức tham gia vào các hoạt động thương mại, công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.

An organization engaged in commercial industrial or professional activities.

Ví dụ

The business supports local charities every year with donations.

Doanh nghiệp hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm bằng cách quyên góp.

The business does not engage in unethical practices or exploitation.

Doanh nghiệp không tham gia vào các hoạt động phi đạo đức hoặc bóc lột.

Is the business involved in any community service projects this year?

Doanh nghiệp có tham gia vào bất kỳ dự án phục vụ cộng đồng nào năm nay không?

The business (Preposition)

ðə bˈɪznəs
ðə bˈɪznəs
01

Chỉ ra mối quan hệ giữa một động từ và đối tượng của nó.

Indicating the relationship between a verb and its object.

Ví dụ

The business of helping others is very rewarding in social work.

Công việc giúp đỡ người khác rất đáng giá trong công tác xã hội.

The business of social justice cannot be ignored in today's world.

Mối quan hệ về công bằng xã hội không thể bị bỏ qua trong thế giới hôm nay.

Is the business of community service important for local development?

Mối quan hệ về dịch vụ cộng đồng có quan trọng cho phát triển địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as algebra in order to run their effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In fact, their income might experience fluctuations, depending on the growth of their and other expenses to operate the [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to do well in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] If owners fail to have proper knowledge of dealing with figures, financial loss will be inevitable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with The business

Không có idiom phù hợp