Bản dịch của từ The business trong tiếng Việt
The business

The business (Noun)
Một tổ chức tham gia vào các hoạt động thương mại, công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.
An organization engaged in commercial industrial or professional activities.
The business supports local charities every year with donations.
Doanh nghiệp hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm bằng cách quyên góp.
The business does not engage in unethical practices or exploitation.
Doanh nghiệp không tham gia vào các hoạt động phi đạo đức hoặc bóc lột.
Is the business involved in any community service projects this year?
Doanh nghiệp có tham gia vào bất kỳ dự án phục vụ cộng đồng nào năm nay không?
The business (Preposition)
Chỉ ra mối quan hệ giữa một động từ và đối tượng của nó.
Indicating the relationship between a verb and its object.
The business of helping others is very rewarding in social work.
Công việc giúp đỡ người khác rất đáng giá trong công tác xã hội.
The business of social justice cannot be ignored in today's world.
Mối quan hệ về công bằng xã hội không thể bị bỏ qua trong thế giới hôm nay.
Is the business of community service important for local development?
Mối quan hệ về dịch vụ cộng đồng có quan trọng cho phát triển địa phương không?
Từ "the business" thường được sử dụng để chỉ một công ty hoặc doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh chính thức. Khái niệm này bao hàm cả các hoạt động thương mại, dịch vụ và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "the business" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ cộng đồng trong thương mại, trong khi người Mỹ nhấn mạnh vào hiệu suất và lợi nhuận.
Từ "business" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisyness", xuất phát từ động từ "busy", nghĩa là "bận rộn". Rễ Latin của từ này là "businus", có nghĩa là "việc làm". Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm đơn giản về trạng thái của việc làm sang nghĩa rộng hơn, bao gồm các hoạt động thương mại, giao dịch và tổ chức hiện đại. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và kinh tế, nơi mà "business" trở thành nền tảng của nền kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "the business" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong phần Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến kinh tế hoặc quản trị. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp và thương mại, nhấn mạnh các khía cạnh như quản lý, chiến lược, và hoạt động hàng ngày của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



