Bản dịch của từ The finest trong tiếng Việt

The finest

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The finest (Adjective)

ðə fˈaɪnəst
ðə fˈaɪnəst
01

Có chất lượng vượt trội.

Of superior quality.

Ví dụ

She received the finest education at Harvard University.

Cô ấy nhận được sự giáo dục tốt nhất tại Đại học Harvard.

Not everyone can afford the finest things in life.

Không phải ai cũng có thể chi trả những thứ tốt nhất trong cuộc sống.

Is this the finest restaurant in town for a special occasion?

Đây có phải là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn cho một dịp đặc biệt không?

The finest (Adverb)

ðə fˈaɪnəst
ðə fˈaɪnəst
01

Một cách xuất sắc hoặc vượt trội.

In an excellent or superior way.

Ví dụ

She writes essays the finest in her class.

Cô ấy viết bài luận tốt nhất trong lớp của cô ấy.

He didn't speak English the finest during the presentation.

Anh ấy không nói tiếng Anh tốt nhất trong buổi thuyết trình.

Did they perform the finest in the IELTS speaking test?

Họ có thể biểu diễn tốt nhất trong bài kiểm tra nói IELTS không?

The finest (Phrase)

ðə fˈaɪnəst
ðə fˈaɪnəst
01

Một cụm từ mô tả một cái gì đó là chất lượng tốt nhất hoặc cao nhất.

A phrase that describes something as the best or highest quality.

Ví dụ

She received the finest education available in her country.

Cô ấy nhận được sự giáo dục tốt nhất có thể trong quốc gia của mình.

Not everyone can afford the finest things in life.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho những thứ tốt nhất trong cuộc sống.

Is the finest dining experience in town at that new restaurant?

Liệu trải nghiệm ẩm thực tốt nhất ở thị trấn có ở nhà hàng mới đó không?

She received the finest education available in the city.

Cô ấy nhận được sự giáo dục tốt nhất có thể ở thành phố.

It's hard to find the finest restaurants in this small town.

Khó để tìm những nhà hàng tốt nhất ở thị trấn nhỏ này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the finest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The finest

Không có idiom phù hợp