Bản dịch của từ The glare of the sun trong tiếng Việt
The glare of the sun
The glare of the sun (Noun)
The glare of the sun made it hard to see the crowd.
Ánh nắng chói chang làm khó nhìn thấy đám đông.
The glare of the sun didn’t bother the outdoor event attendees.
Ánh nắng chói chang không làm phiền những người tham dự sự kiện ngoài trời.
Is the glare of the sun affecting your vision during the meeting?
Ánh nắng chói chang có ảnh hưởng đến tầm nhìn của bạn trong cuộc họp không?
The glare of the sun affected our outdoor social event last Saturday.
Ánh sáng chói của mặt trời đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The glare of the sun did not stop us from having fun.
Ánh sáng chói của mặt trời không ngăn cản chúng tôi vui vẻ.
Did the glare of the sun ruin the picnic at Central Park?
Ánh sáng chói của mặt trời đã làm hỏng buổi dã ngoại ở Central Park chưa?
Một ánh sáng hoặc ánh chói khó chịu.
An unpleasantly bright glare or shine.
The glare of the sun made it hard to see the crowd.
Ánh sáng chói của mặt trời khiến tôi khó nhìn thấy đám đông.
The glare of the sun does not bother many social events.
Ánh sáng chói của mặt trời không làm phiền nhiều sự kiện xã hội.
Does the glare of the sun affect outdoor social gatherings?
Ánh sáng chói của mặt trời có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội ngoài trời không?
Cụm từ "the glare of the sun" chỉ ánh sáng mạnh và chói mắt phát ra từ mặt trời, thường gây khó khăn trong việc nhìn rõ. Từ "glare" có thể được hiểu là sự phản chiếu hoặc ánh sáng chói, tạo cảm giác khó chịu cho mắt. Trong tiếng Anh, "glare" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt về vùng miền.