Bản dịch của từ The great beyond trong tiếng Việt
The great beyond
The great beyond (Phrase)
Many people fear the great beyond after losing loved ones.
Nhiều người sợ hãi cái gì đó lớn lao sau khi mất người thân.
I do not believe in the great beyond existing after death.
Tôi không tin vào cái gì đó lớn lao tồn tại sau cái chết.
What do you think about the great beyond and life after death?
Bạn nghĩ gì về cái gì đó lớn lao và cuộc sống sau cái chết?
Cụm từ "the great beyond" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm liên quan đến cái chết hoặc cuộc sống sau khi qua đời, diễn đạt sự bí ẩn của những gì nằm ngoài thế giới vật chất. Dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, cụm từ này mang tính cảm xúc và triết lý sâu sắc, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật. Người ta thường sử dụng nó để thể hiện quan niệm về cái chết như một hành trình hoặc sự chuyển tiếp.
Cụm từ "the great beyond" xuất phát từ tiếng Latinh, với "beyond" có nguồn gốc từ từ "beyond" thuộc tiếng Anh cổ, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "ở phía bên kia." Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng sau cái chết hoặc những điều huyền bí, không thể lường trước. Lịch sử của nó phản ánh niềm tin về sự tồn tại của thế giới khác, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và các khái niệm siêu hình trong văn hóa dân gian và triết học. Sự hiện diện của nó trong văn học hiện đại thể hiện nguyên lý quan tâm đến các câu hỏi về cái chết và những điều chưa biết.
Cụm từ "the great beyond" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh triết học, tôn giáo, hoặc nói về cái chết, thường được dùng để miêu tả một thế giới khác hoặc cuộc sống sau cái chết. Trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật, cụm từ này thường gợi nhớ đến những khía cạnh siêu hình và những câu hỏi về sự tồn tại của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp