Bản dịch của từ The-hole trong tiếng Việt
The-hole

The-hole (Noun)
The hole in the park was filled with water after the rain.
Cái hố trong công viên đã đầy nước sau cơn mưa.
There is no hole in the community center's wall anymore.
Không còn cái hố nào trên tường của trung tâm cộng đồng nữa.
Is the hole in the playground dangerous for children to play?
Cái hố trong sân chơi có nguy hiểm cho trẻ em không?
The-hole (Idiom)
John found himself in the hole after losing his job unexpectedly.
John đã rơi vào tình huống khó khăn sau khi bất ngờ mất việc.
Many people do not want to discuss being in the hole.
Nhiều người không muốn thảo luận về việc rơi vào tình huống khó khăn.
Are you aware of anyone in the hole socially right now?
Bạn có biết ai đang gặp khó khăn về mặt xã hội không?
"The-hole" là một thuật ngữ có nghĩa là một khoảng trống hoặc lỗ hổng trong một bề mặt hoặc vật thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng trống vật lý, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những vấn đề trừu tượng, như sự thiếu hụt thông tin hay thiếu sót trong kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt về trọng âm và ngữ điệu. "The-hole" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả cụ thể.
Từ "the-hole" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "hole", bắt nguồn từ tiếng Old English "hol", có nghĩa là "lỗ" hoặc "hốc". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hula" có cùng nghĩa. Trong lịch sử, "hole" đã mô tả không gian rỗng hoặc khoảng trống trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, "the-hole" thường được sử dụng để chỉ nơi có khoảng trống hoặc sự thiếu hụt, phản ánh sự liên kết trực tiếp với bản chất của từ gốc.
Từ "the-hole" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh nói về không gian, địa hình, hoặc tình huống khẩn cấp. Trong văn cảnh phổ quát, nó thường được sử dụng để mô tả một khoảng trống hay một lỗ hổng cụ thể, có thể là vật lý (như một cái hố) hoặc ẩn dụ (như một khoảng trống cảm xúc hoặc xã hội).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
