Bản dịch của từ The hunt trong tiếng Việt
The hunt

The hunt (Noun)
The hunt for wild boars in Texas attracts many participants each year.
Cuộc săn lợn rừng ở Texas thu hút nhiều người tham gia mỗi năm.
The hunt for endangered species is not allowed in national parks.
Cuộc săn các loài nguy cấp không được phép trong các công viên quốc gia.
Is the hunt for deer popular in your local community?
Cuộc săn hươu có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
The hunt (Verb)
Many families enjoy the hunt during the deer season in November.
Nhiều gia đình thích đi săn trong mùa săn hươu vào tháng Mười một.
Not everyone supports the hunt; many prefer wildlife conservation instead.
Không phải ai cũng ủng hộ việc đi săn; nhiều người thích bảo tồn động vật hoang dã hơn.
Do you think the hunt should be banned in our community?
Bạn có nghĩ rằng việc đi săn nên bị cấm trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ "the hunt" trong tiếng Anh chỉ hành động truy tìm và săn lùng một mục tiêu, thường là động vật, trong bối cảnh thể thao hoặc sinh tồn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc săn bắn động vật hoang dã, thường được tổ chức theo quy định chặt chẽ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả cuộc tìm kiếm đồ vật hoặc thông tin. Sự khác nhau về cách phát âm không lớn nhưng có thể nhận diện qua accent và nhấn mạnh âm tiết.
Từ "hunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "huntian", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hunnan, có nghĩa là "đuổi, săn". Gốc từ này liên quan đến hành động truy đuổi và chiếm đoạt con mồi, thể hiện một phương thức sinh tồn trong lịch sử của con người. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc khám phá và tìm kiếm một cái gì đó, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về sự tìm kiếm và vận động.
"Công việc ‘the hunt’ thường có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với nhiều hình thức liên quan đến tìm kiếm thông tin hoặc khám phá (exploration) và những hành động tìm kiếm mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến săn bắt (hunting), tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà quá trình tìm kiếm (search) và phân tích (analysis) là thiết yếu".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



