Bản dịch của từ The stage trong tiếng Việt
The stage

The stage (Noun)
The stage at the festival was beautifully decorated with flowers and lights.
Sân khấu tại lễ hội được trang trí đẹp mắt với hoa và đèn.
The stage was not big enough for all the performers at once.
Sân khấu không đủ lớn cho tất cả nghệ sĩ cùng một lúc.
Is the stage ready for the concert tomorrow at 7 PM?
Sân khấu đã sẵn sàng cho buổi hòa nhạc vào ngày mai lúc 7 giờ tối chưa?
The stage (Phrase)
Một điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc một chuỗi các sự kiện.
A particular point or period in a process or series of events.
Many people experience anxiety at this stage of their social development.
Nhiều người trải qua lo âu ở giai đoạn phát triển xã hội này.
This stage of social change is not easy for everyone to accept.
Giai đoạn thay đổi xã hội này không dễ để mọi người chấp nhận.
What challenges arise at this stage of social interaction?
Những thách thức nào xuất hiện ở giai đoạn tương tác xã hội này?
Từ "the stage" thường chỉ một nền tảng hoặc không gian nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn nghệ thuật, chẳng hạn như kịch, ca nhạc hoặc múa. Trong tiếng Anh Anh, "stage" có thể ám chỉ đến "sân khấu" của nhà hát, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể chỉ đến nhiều dạng không gian trình diễn khác nhau. Phát âm giữa hai biến thể này có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật là tương đồng.
Từ "stage" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Qua tiếng Pháp cổ, "estage" đã phát triển để chỉ một nền tảng hoặc bệ cao, nơi những hoạt động như biểu diễn diễn ra. Trong lịch sử, những sân khấu này đã trở thành không gian quan trọng cho nghệ thuật biểu diễn. Ngày nay, "stage" không chỉ thể hiện một cấu trúc vật lý mà còn ám chỉ đến khía cạnh quy trình trình diễn, nơi các nghệ sĩ thể hiện tài năng của mình.
Cụm từ "the stage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần miêu tả các hoạt động văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong văn bản, "the stage" thường liên quan đến biểu diễn, nghệ thuật truyền thông, và sự kiện văn hóa, dùng để chỉ không gian diễn ra hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, nơi nó biểu trưng cho giai đoạn hoặc tình huống mà một cá nhân đang trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



