Bản dịch của từ The working class trong tiếng Việt
The working class

The working class (Noun)
Nhóm xã hội bao gồm những người được thuê làm công, đặc biệt là trong công việc chân tay hoặc công nghiệp.
The social group consisting of people who are employed for wages especially in manual or industrial work.
The working class often faces challenges in job security and wages.
Giai cấp công nhân thường gặp khó khăn về an ninh việc làm và lương.
The working class does not have equal opportunities in many industries.
Giai cấp công nhân không có cơ hội bình đẳng trong nhiều ngành công nghiệp.
Are the working class voices heard in political discussions today?
Liệu tiếng nói của giai cấp công nhân có được lắng nghe trong các cuộc thảo luận chính trị hôm nay không?
The working class (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến giai cấp công nhân.
Of or relating to the working class.
The working class struggles with low wages and job insecurity in America.
Giai cấp công nhân gặp khó khăn với mức lương thấp và sự bất ổn nghề nghiệp ở Mỹ.
Many people believe the working class does not receive enough support.
Nhiều người tin rằng giai cấp công nhân không nhận được đủ hỗ trợ.
Does the working class have access to quality education and healthcare?
Giai cấp công nhân có quyền tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng không?
Tầng lớp lao động là một thuật ngữ xã hội học chỉ nhóm người có việc làm trong các ngành sản xuất hoặc dịch vụ, thường nhận thu nhập thấp hơn so với tầng lớp trung lưu. Trong tiếng Anh, "working class" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, nó đôi khi mang ý nghĩa chính trị sâu sắc hơn về quyền lợi và giai cấp xã hội so với ở Mỹ.
“Giai cấp lao động” có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "classis laborans", trong đó "classis" có nghĩa là nhóm, loại và "laborans" có nghĩa là làm việc, lao động. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh phát triển của các phong trào công nhân vào thế kỉ 19, khi các công nhân bị áp bức trong ngành công nghiệp bắt đầu tổ chức đấu tranh cho quyền lợi. Hiện nay, “giai cấp lao động” được sử dụng để chỉ nhóm người làm việc chân tay hay có thu nhập thấp, nhấn mạnh vai trò và sự đóng góp của họ trong nền kinh tế.
Cụm từ "the working class" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở bài viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và phân tầng xã hội. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm công nhân trong một nền kinh tế, nhất là trong các nghiên cứu về bất bình đẳng, phong trào lao động và chính sách công. Những tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quyền lợi lao động và thay đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp