Bản dịch của từ The working class trong tiếng Việt

The working class

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The working class (Noun)

ðə wɝˈkɨŋ klˈæs
ðə wɝˈkɨŋ klˈæs
01

Nhóm xã hội bao gồm những người được thuê làm công, đặc biệt là trong công việc chân tay hoặc công nghiệp.

The social group consisting of people who are employed for wages especially in manual or industrial work.

Ví dụ

The working class often faces challenges in job security and wages.

Giai cấp công nhân thường gặp khó khăn về an ninh việc làm và lương.

The working class does not have equal opportunities in many industries.

Giai cấp công nhân không có cơ hội bình đẳng trong nhiều ngành công nghiệp.

Are the working class voices heard in political discussions today?

Liệu tiếng nói của giai cấp công nhân có được lắng nghe trong các cuộc thảo luận chính trị hôm nay không?

The working class (Adjective)

ðə wɝˈkɨŋ klˈæs
ðə wɝˈkɨŋ klˈæs
01

Thuộc hoặc liên quan đến giai cấp công nhân.

Of or relating to the working class.

Ví dụ

The working class struggles with low wages and job insecurity in America.

Giai cấp công nhân gặp khó khăn với mức lương thấp và sự bất ổn nghề nghiệp ở Mỹ.

Many people believe the working class does not receive enough support.

Nhiều người tin rằng giai cấp công nhân không nhận được đủ hỗ trợ.

Does the working class have access to quality education and healthcare?

Giai cấp công nhân có quyền tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the working class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The working class

Không có idiom phù hợp