Bản dịch của từ Theatricality trong tiếng Việt

Theatricality

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatricality (Noun)

ɵiˌætɹəkˈæləti
ɵiˌætɹəkˈæləti
01

Chất lượng của sự phóng đại và quá kịch tính.

The quality of being exaggerated and overly dramatic.

Ví dụ

Her theatricality in the play captivated the audience's attention.

Sự kịch tính của cô ấy trong vở kịch đã thu hút sự chú ý của khán giả.

The theatricality of the performance added excitement to the event.

Sự kịch tính của buổi biểu diễn đã tạo thêm sự hứng thú cho sự kiện.

His theatricality in public speeches made him a memorable figure.

Sự kịch tính của anh ấy trong các bài phát biểu công khai đã làm cho anh ấy trở thành một nhân vật đáng nhớ.

Theatricality (Noun Countable)

ɵiˌætɹəkˈæləti
ɵiˌætɹəkˈæləti
01

Một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể về hành vi hoặc biểu diễn sân khấu.

A specific instance or example of theatrical behavior or performance.

Ví dụ

The theatricality of the play captivated the audience.

Sự diễn xiếc của vở kịch hấp dẫn khán giả.

Her theatricality on stage impressed the theater critics.

Sự diễn xiếc của cô trên sân khấu gây ấn tượng với nhà phê bình.

The actor's theatricality added depth to his character portrayal.

Sự diễn xiếc của diễn viên làm cho việc hình ảnh nhân vật của anh ấy sâu sắc hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theatricality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theatricality

Không có idiom phù hợp