Bản dịch của từ Theatricality trong tiếng Việt
Theatricality

Theatricality (Noun)
Her theatricality in the play captivated the audience's attention.
Sự kịch tính của cô ấy trong vở kịch đã thu hút sự chú ý của khán giả.
The theatricality of the performance added excitement to the event.
Sự kịch tính của buổi biểu diễn đã tạo thêm sự hứng thú cho sự kiện.
His theatricality in public speeches made him a memorable figure.
Sự kịch tính của anh ấy trong các bài phát biểu công khai đã làm cho anh ấy trở thành một nhân vật đáng nhớ.
Theatricality (Noun Countable)
Một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể về hành vi hoặc biểu diễn sân khấu.
A specific instance or example of theatrical behavior or performance.
The theatricality of the play captivated the audience.
Sự diễn xiếc của vở kịch hấp dẫn khán giả.
Her theatricality on stage impressed the theater critics.
Sự diễn xiếc của cô trên sân khấu gây ấn tượng với nhà phê bình.
The actor's theatricality added depth to his character portrayal.
Sự diễn xiếc của diễn viên làm cho việc hình ảnh nhân vật của anh ấy sâu sắc hơn.
Họ từ
Từ "theatricality" chỉ sự diễn xuất mạnh mẽ và biểu cảm, thường được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật trong kịch, điện ảnh hoặc các loại hình biểu diễn khác. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "theatricality" có thể được hiểu là việc sử dụng các yếu tố phô trương, tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc thiệu cảm trong quá trình biểu diễn.
Từ "theatricality" xuất phát từ tiếng Latinh "theatralis", có nghĩa là "thuộc về nhà hát" hoặc "tính sân khấu", kết hợp với hậu tố "-ity" chỉ tính chất. Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh sân khấu để chỉ đặc điểm của việc biểu diễn một cách quá mức hoặc không tự nhiên. Ngày nay, "theatricality" thường được sử dụng để diễn tả tính cách phóng đại, kịch tính trong giao tiếp và hành vi con người, phản ánh sự tương tác phong phú giữa nghệ thuật và thực tế.
Từ "theatricality" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, điện ảnh, và văn học, khi thảo luận về sự phô trương hoặc tính cách kịch tính trong việc thể hiện. Từ đó thường được sử dụng để mô tả những yếu tố làm phong phú thêm sự hấp dẫn của một màn trình diễn hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất