Bản dịch của từ Them trong tiếng Việt
Them

Them (Pronoun)
Chúng.
They.
Them are going to the party tonight.
Họ sẽ đi dự tiệc tối nay.
Them are excited about the upcoming charity event.
Họ rất háo hức về sự kiện từ thiện sắp tới.
Them are discussing the community project at the meeting.
Họ đang thảo luận dự án cộng đồng tại cuộc họp.
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ hai hoặc nhiều người hoặc vật đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Used as the object of a verb or preposition to refer to two or more people or things previously mentioned or easily identified.
Invite them to the party.
Mời họ đến buổi tiệc.
I saw them at the event.
Tôi thấy họ tại sự kiện.
Give them a warm welcome.
Chào đón họ một cách nồng hậu.
Chúng tôi.
Themselves.
They went to the party by themselves.
Họ tự đi đến bữa tiệc.
The children made the costumes by themselves.
Những đứa trẻ tự làm trang phục.
The students organized the event by themselves.
Các sinh viên tự tổ chức sự kiện.
Từ "them" là đại từ phản thân dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trong ngữ cảnh trước. Trong tiếng Anh, "them" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, người Mỹ có thể sử dụng "them" với nghĩa chỉ những người không xác định giới tính. Từ này thường xuất hiện trong các câu chỉ định, câu hỏi và câu mệnh lệnh.
Từ "them" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þām", là hình thức số nhiều của đại từ chỉ định "that". Rễ của từ này đến từ ngôn ngữ Germanic, có liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của đại từ trong các ngôn ngữ Bắc Âu. Sự phát triển của "them" từ một hình thức trung tính để chỉ đối tượng trở thành một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp hiện đại, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ và cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ "them" là đại từ chỉ nhóm người hoặc vật trong tiếng Anh, có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "them" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự chỉ định, thảo luận về người khác hoặc nhóm. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành phần ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



