Bản dịch của từ Thermal underwear trong tiếng Việt

Thermal underwear

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal underwear (Noun)

θɝˈməl ˈʌndɚwˌɛɹ
θɝˈməl ˈʌndɚwˌɛɹ
01

Quần áo được thiết kế để giữ ấm cơ thể, thường được mặc bên trong quần áo khác.

Clothing designed to keep the body warm usually worn under other clothing.

Ví dụ

Many people wear thermal underwear during winter to stay warm.

Nhiều người mặc đồ lót giữ nhiệt vào mùa đông để giữ ấm.

Not everyone knows about the benefits of thermal underwear for cold weather.

Không phải ai cũng biết về lợi ích của đồ lót giữ nhiệt trong thời tiết lạnh.

Do you think thermal underwear is essential for outdoor activities in winter?

Bạn có nghĩ rằng đồ lót giữ nhiệt là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?

Thermal underwear (Noun Countable)

θɝˈməl ˈʌndɚwˌɛɹ
θɝˈməl ˈʌndɚwˌɛɹ
01

Một mảnh đồ lót giữ nhiệt.

A single piece of thermal underwear.

Ví dụ

I bought thermal underwear for the winter social event in December.

Tôi đã mua đồ lót giữ nhiệt cho sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.

Many people do not wear thermal underwear during summer parties.

Nhiều người không mặc đồ lót giữ nhiệt trong các bữa tiệc mùa hè.

Do you think thermal underwear is necessary for outdoor gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đồ lót giữ nhiệt là cần thiết cho các buổi gặp mặt ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermal underwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal underwear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.