Bản dịch của từ Thermal underwear trong tiếng Việt
Thermal underwear

Thermal underwear (Noun)
Many people wear thermal underwear during winter to stay warm.
Nhiều người mặc đồ lót giữ nhiệt vào mùa đông để giữ ấm.
Not everyone knows about the benefits of thermal underwear for cold weather.
Không phải ai cũng biết về lợi ích của đồ lót giữ nhiệt trong thời tiết lạnh.
Do you think thermal underwear is essential for outdoor activities in winter?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót giữ nhiệt là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?
Thermal underwear (Noun Countable)
I bought thermal underwear for the winter social event in December.
Tôi đã mua đồ lót giữ nhiệt cho sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.
Many people do not wear thermal underwear during summer parties.
Nhiều người không mặc đồ lót giữ nhiệt trong các bữa tiệc mùa hè.
Do you think thermal underwear is necessary for outdoor gatherings?
Bạn có nghĩ rằng đồ lót giữ nhiệt là cần thiết cho các buổi gặp mặt ngoài trời không?
Quần áo lót nhiệt (thermal underwear) là loại trang phục được thiết kế để giữ ấm cho cơ thể bằng cách giữ nhiệt, thường được làm từ các vật liệu dễ giữ ấm như polyester hoặc merino wool. Ở Anh, thuật ngữ "thermals" thường được sử dụng trong khi ở Mỹ, "thermal underwear" là cụm từ phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thời tiết.
Từ "thermal" bắt nguồn từ tiếng Latin "thermae", có nghĩa là "tắm", hàm ý liên quan đến nhiệt độ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm quần áo thiết kế đặc biệt nhằm giữ cho cơ thể ấm áp, thường được làm từ chất liệu có khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Sự phát triển của thermal underwear là phản ánh nhu cầu tăng cao về sự thoải mái và bảo vệ trong điều kiện thời tiết lạnh, đồng thời thể hiện một bước tiến trong công nghệ dệt may hiện đại.
"Thermal underwear" là thuật ngữ chỉ loại đồ lót có chức năng giữ nhiệt cho cơ thể, thường được sử dụng trong các tình huống lạnh giá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thời trang, khí hậu và sức khỏe, nhưng ít thấy trong phần Nói và Viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, du lịch mùa đông và hoạt động ngoài trời để chỉ các sản phẩm giúp cải thiện sự thoải mái và bảo vệ cơ thể khỏi lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp